Kết quả Yokohama FC vs Machida Zelvia, 14h00 ngày 08/03

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 5

  • Yokohama FC vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Oh Se-Hun
  • 46'
    0-0
    nbsp;Kanji Kuwayama
    nbsp;Oh Se-Hun
  • 51'
    0-1
    goalnbsp;Kanji Kuwayama (Assist:Mae Hiroyuki)
  • 57'
    0-1
    Kotaro Hayashi
  • 63'
    Towa Yamane nbsp;
    Junya Suzuki nbsp;
    0-1
  • 63'
    Yuri Lima Lara nbsp;
    Mizuki Arai nbsp;
    0-1
  • 71'
    Yuri Lima Lara
    0-1
  • 75'
    Kota Yamada nbsp;
    Joao Queiroz nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Na Sang Ho
    nbsp;Yuki Soma
  • 82'
    0-1
    nbsp;Shota Fujio
    nbsp;Takuma Nishimura
  • 83'
    Sho Ito nbsp;
    Yoshiaki Komai nbsp;
    0-1
  • 83'
    Toma Murata nbsp;
    Kaili Shimbo nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-2
    goalnbsp;Na Sang Ho
  • 87'
    0-2
    nbsp;Ryohei Shirasaki
    nbsp;Hokuto Shimoda
  • Yokohama FC vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    5
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    30
    Kosuke Yamazaki
    48
    Kaili Shimbo
    34
    Hinata Ogura
    6
    Yoshiaki Komai
    3
    Junya Suzuki
    17
    Mizuki Arai
    10
    Joao Queiroz
    9
    Solomon Sakuragawa
    90
    Oh Se-Hun
    20
    Takuma Nishimura
    7
    Yuki Soma
    26
    Kotaro Hayashi
    16
    Mae Hiroyuki
    18
    Hokuto Shimoda
    19
    Yuta Nakayama
    5
    Ibrahim Dresevic
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Gen Shoji
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Towa Yamane
    4Yuri Lima Lara
    76Kota Yamada
    20Toma Murata
    15Sho Ito
    1Phelipe Megiolaro Alves
    16Makito Ito
    14Yoshihiro Nakano
    13Keijiro Ogawa
    Kanji Kuwayama 49
    Na Sang Ho 10
    Shota Fujio 9
    Ryohei Shirasaki 23
    Tatsuya Morita 13
    Henry Heroki Mochizuki 6
    Byron Vasquez 39
    Keiya Sento 8
    Mitchell Duke 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Machida Zelvia
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 469
    Số đường chuyền
    411
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    146
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
4 Kyoto Sanga 15 7 3 5 21 19 2 24 T B T T B B
5 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
6 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
7 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
8 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
9 Hiroshima Sanfrecce 13 6 2 5 12 11 1 20 T B B B B T
10 Machida Zelvia 14 6 2 6 14 14 0 20 H B B B T B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 14 5 3 6 10 18 -8 18 T B B T H B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation