Kết quả Halmstads vs Djurgardens, 22h30 ngày 03/11
Kết quả Halmstads vs Djurgardens
Đối đầu Halmstads vs Djurgardens
Phong độ Halmstads gần đây
Phong độ Djurgardens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.851
4.50X
3.602
1.61Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.94O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Halmstads vs Djurgardens
-
Sân vận động: Orjans Vall
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 29
-
Halmstads vs Djurgardens: Diễn biến chính
-
43'Andreas Johansson0-0
-
51'Mel Yannick Joel Agnero (Assist:Andre Boman)
nbsp;
1-0 -
61'1-0nbsp;Patric Karl Emil Aslund
nbsp;Tobias Fjeld Gulliksen -
61'1-0nbsp;Albin Ekdal
nbsp;Daniel Stensson -
68'1-0Gustav Medonca Wikheim
-
72'Vinicius Nogueira1-0
-
76'Blair Turgott nbsp;
Mel Yannick Joel Agnero nbsp;1-0 -
76'Villiam Granath nbsp;
Gisli Eyjolfsson nbsp;1-0 -
76'Bleon Kurtulus nbsp;
Marcus Olsson nbsp;1-0 -
77'1-0nbsp;Magnus Eriksson
nbsp;Besard Sabovic -
77'1-0nbsp;Santeri Haarala
nbsp;Gustav Medonca Wikheim -
81'1-0Deniz Hummet
-
85'1-0nbsp;August Priske
nbsp;Tokmac Nguen -
90'Villiam Granath1-0
-
90'Joseph Baffo nbsp;
Vinicius Nogueira nbsp;1-0
-
Halmstads vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị
-
Halmstads3-4-31Tim Ronning21Marcus Olsson4Andreas Johansson3Gabriel Wallentin27Vinicius Nogueira8Jonathan Svedberg6Joel Allansson17Andre Boman16Niilo Maenpaa23Mel Yannick Joel Agnero13Gisli Eyjolfsson11Deniz Hummet23Gustav Medonca Wikheim16Tobias Fjeld Gulliksen20Tokmac Nguen14Besard Sabovic13Daniel Stensson17Peter Therkildsen5Miro Tenho3Marcus Danielsson27Keita Kosugi45Oscar Jansson
- Đội hình dự bị
-
10Albin Ahlstrand5Joseph Baffo2Thomas Boakye11Villiam Granath7Birnir Snaer Ingason26Bleon Kurtulus35Alexander Nielsen14Blair Turgott19Rasmus Wiedesheim PaulPatric Karl Emil Aslund 22Viktor Bergh 19Albin Ekdal 8Magnus Eriksson 7Lars Erik Oskar Fallenius 15Santeri Haarala 29Malkolm Nilsson 30August Priske 26Jacob Une Larsson 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnus HaglundKim Bergstrand
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Halmstads vs Djurgardens: Số liệu thống kê
-
HalmstadsDjurgardens
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
24Sút Phạt26
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
346Số đường chuyền483
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
23Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển