Kết quả IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg, 00h00 ngày 25/04
Kết quả IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg
Nhận định, Soi kèo Norrkoping vs Goteborg 0h ngày 25/4: Khách không có quà
Đối đầu IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
Phong độ IFK Goteborg gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.95O 2.75
0.97U 2.75
0.891
2.60X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.91-0
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg
-
Sân vận động: Idrottsparken
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 5
-
IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg: Diễn biến chính
-
22'David Andersson0-0
-
22'0-0Max Fenger
-
32'Amadeus Sogaard0-0
-
36'David Moberg-Karlsson0-0
-
41'Christoffer Nyman (Assist:Isak Andri Sigurgeirsson)
nbsp;
1-0 -
45'Max Watson (Assist:Christoffer Nyman)
nbsp;
2-0 -
49'Moutaz Neffati2-0
-
56'2-0August Erlingmark
-
59'2-0nbsp;Sebastian Clemmensen
nbsp;Seedy Jagne -
61'2-1
nbsp;Sebastian Clemmensen (Assist:Eman Markovic)
-
63'Yahya Kalley2-1
-
66'Sebastian Jorgensen nbsp;
Axel Bronner nbsp;2-1 -
66'Kojo Peprah Oppong nbsp;
Yahya Kalley nbsp;2-1 -
76'Tim Prica nbsp;
David Moberg-Karlsson nbsp;2-1 -
76'2-2
nbsp;Max Fenger (Assist:Tobias Heintz)
-
77'2-2Felix Eriksson
-
85'2-3
nbsp;Max Fenger
-
87'2-3nbsp;Adam Carlen
nbsp;Kolbeinn Thórdarson -
87'2-3nbsp;Thomas Santos
nbsp;Eman Markovic -
90'2-3Anders Trondsen
-
90'2-3nbsp;Anders Trondsen
nbsp;Tobias Heintz -
90'Jesper Ceesay2-3
-
90'2-3Pontus Dahlberg
-
IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Norrkoping FK4-3-340David Andersson14Yahya Kalley4Amadeus Sogaard19Max Watson37Moutaz Neffati9Arnor Ingvi Traustason21Jesper Ceesay20Axel Bronner8Isak Andri Sigurgeirsson5Christoffer Nyman10David Moberg-Karlsson17Eman Markovic9Max Fenger14Tobias Heintz23Kolbeinn Thórdarson15David Kjaer Kruse8Seedy Jagne18Felix Eriksson13Gustav Svensson3August Erlingmark22Noah Tolf1Pontus Dahlberg
- Đội hình dự bị
-
28Ake Andersson18Jonatan Gudni Arnarsson3Marcus Baggesen7Alexander Fransson15Sebastian Jorgensen30Theo Krantz2Kojo Peprah Oppong22Tim Prica36Manaf RawufuJonas Bager 5Elis Bishesari 25Benjamin Brantlind 26Adam Carlen 21Linus Carlstrand 16Hussein Carneil 10Sebastian Clemmensen 7Thomas Santos 29Anders Trondsen 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
GLEN RIDDERSHOLMJens Berthel Askou
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê
-
IFK Norrkoping FKIFK Goteborg
-
5Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
6Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
326Số đường chuyền418
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T H T H |
2 | Hammarby | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 20 | B T H T H T |
3 | Mjallby AIF | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | T T T T T B |
4 | Elfsborg | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T B T T |
5 | Malmo FF | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H H B T B T |
6 | GAIS | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H H H B H T |
7 | Djurgardens | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | T B H T H T |
8 | Hacken | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B H T B H |
9 | IFK Norrkoping FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | B T B T B H |
10 | Brommapojkarna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H T B |
11 | Degerfors IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T B H B |
12 | IFK Goteborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T H B B |
13 | Halmstads | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 10 | B B H T T B |
14 | IK Sirius FK | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B H H T B |
15 | Osters IF | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển