Kết quả Al Kholood vs Al-Qadasiya, 21h50 ngày 06/12
Kết quả Al Kholood vs Al-Qadasiya
Nhận định, Soi kèo Al Kholood vs Al-Qadsiah, 21h50 ngày 6/12
Đối đầu Al Kholood vs Al-Qadasiya
Phong độ Al Kholood gần đây
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202421:50
-
Al Kholood 10Al-Qadasiya 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.06-0.75
0.84O 2.5
0.90U 2.5
0.981
4.33X
3.752
1.62Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Kholood vs Al-Qadasiya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13
-
Al Kholood vs Al-Qadasiya: Diễn biến chính
-
10'0-1nbsp;Julian Quinones (Assist:Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat)
-
34'0-1Julian Quinones
-
43'Sultan Al-Shahri Card changed0-1
-
44'Sultan Al-Shahri0-1
-
46'Hamdan Al-Shammari nbsp;
Farhah Al-Shamrani nbsp;0-1 -
49'0-2nbsp;Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Cameron Puertas)
-
62'Bassem Al-Arini nbsp;
Abdulrahman Al Safari nbsp;0-2 -
63'Hassan Al-Asmari nbsp;
Abdullah Al-Hawsawi nbsp;0-2 -
69'0-2nbsp;Husain Al Monassar
nbsp;Nahitan Nandez -
70'0-2nbsp;Mohammed Qasem
nbsp;Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat -
71'0-3nbsp;Julian Quinones (Assist:Turki Al Ammar)
-
74'0-3Turki Al Ammar
-
76'0-3nbsp;Ali Hazazi
nbsp;Cameron Puertas -
76'0-3nbsp;Abdulaziz Al Othman
nbsp;Julian Quinones -
81'0-3nbsp;Abdulrahman Al-Dosari
nbsp;Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
-
Al Kholood vs Al-Qadasiya: Đội hình chính và dự bị
-
Al Kholood4-4-1-130Mohammed Alshammari7Sultan Al-Shahri23Norbert Gyomber5William Troost-Ekong24Abdullah Al-Hawsawi11Mohammed Hussain Sawan8Abdulrahman Al Safari15Aliou Dieng29Farhah Al-Shamrani10Alex Collado Gutierrez9Myziane Maolida10Pierre-Emerick Aubameyang33Julian Quinones2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat8Nahitan Nandez5Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba88Cameron Puertas7Turki Al Ammar4Jehad Thakri6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho17Gaston Alvarez1Koen Casteels
- Đội hình dự bị
-
27Hamdan Al-Shammari20Bassem Al-Arini12Hassan Al-Asmari33Jassim Al Ashban70Mohammed Jahfali47Abdulmalik Al-Harbi19Abdullah Al RashidiHusain Al Monassar 15Mohammed Qasem 24Ali Hazazi 11Abdulaziz Al Othman 66Abdulrahman Al-Dosari 39Ahmed Al Kassar 28Qasim Al-Oujami 87Hussain Al-Nattar 96Haitham Asiri 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Kholood vs Al-Qadasiya: Số liệu thống kê
-
Al KholoodAl-Qadasiya
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
351Số đường chuyền572
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation