Kết quả Al Kholood vs Al-Qadasiya, 21h50 ngày 06/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13

  • Al Kholood vs Al-Qadasiya: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Julian Quinones (Assist:Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat)
  • 34'
    0-1
    Julian Quinones
  • 43'
    Sultan Al-Shahri Card changed
    0-1
  • 44'
    Sultan Al-Shahri
    0-1
  • 46'
    Hamdan Al-Shammari nbsp;
    Farhah Al-Shamrani nbsp;
    0-1
  • 49'
    0-2
    goalnbsp;Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Cameron Puertas)
  • 62'
    Bassem Al-Arini nbsp;
    Abdulrahman Al Safari nbsp;
    0-2
  • 63'
    Hassan Al-Asmari nbsp;
    Abdullah Al-Hawsawi nbsp;
    0-2
  • 69'
    0-2
    nbsp;Husain Al Monassar
    nbsp;Nahitan Nandez
  • 70'
    0-2
    nbsp;Mohammed Qasem
    nbsp;Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
  • 71'
    0-3
    goalnbsp;Julian Quinones (Assist:Turki Al Ammar)
  • 74'
    0-3
    Turki Al Ammar
  • 76'
    0-3
    nbsp;Ali Hazazi
    nbsp;Cameron Puertas
  • 76'
    0-3
    nbsp;Abdulaziz Al Othman
    nbsp;Julian Quinones
  • 81'
    0-3
    nbsp;Abdulrahman Al-Dosari
    nbsp;Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
  • Al Kholood vs Al-Qadasiya: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-4-1-1
    30
    Mohammed Alshammari
    7
    Sultan Al-Shahri
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    11
    Mohammed Hussain Sawan
    8
    Abdulrahman Al Safari
    15
    Aliou Dieng
    29
    Farhah Al-Shamrani
    10
    Alex Collado Gutierrez
    9
    Myziane Maolida
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    33
    Julian Quinones
    2
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
    8
    Nahitan Nandez
    5
    Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
    88
    Cameron Puertas
    7
    Turki Al Ammar
    4
    Jehad Thakri
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    17
    Gaston Alvarez
    1
    Koen Casteels
    Al-Qadasiya3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Hamdan Al-Shammari
    20Bassem Al-Arini
    12Hassan Al-Asmari
    33Jassim Al Ashban
    70Mohammed Jahfali
    47Abdulmalik Al-Harbi
    19Abdullah Al Rashidi
    Husain Al Monassar 15
    Mohammed Qasem 24
    Ali Hazazi 11
    Abdulaziz Al Othman 66
    Abdulrahman Al-Dosari 39
    Ahmed Al Kassar 28
    Qasim Al-Oujami 87
    Hussain Al-Nattar 96
    Haitham Asiri 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al-Qadasiya: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al-Qadasiya
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 351
    Số đường chuyền
    572
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation