Kết quả Al-Riyadh vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8

  • Al-Riyadh vs Al-Ittihad: Diễn biến chính

  • 27'
    Ziyad Al Sahafi Card changed
    0-0
  • 28'
    Ziyad Al Sahafi
    0-0
  • 45'
    Abdulelah Al-Khaibari
    0-0
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Ngolo Kante (Assist:Moussa Diaby)
  • 48'
    0-1
    Mario Mitaj
  • 66'
    Ahmed Asiri
    0-1
  • 69'
    0-1
    Houssem Aouar
  • 73'
    Mohammed Al-Aqel nbsp;
    Toze nbsp;
    0-1
  • 73'
    Faiz Selemanie nbsp;
    Ibraheem Bayesh nbsp;
    0-1
  • 79'
    Mohamed Al-Oqil nbsp;
    Mohamed Konate nbsp;
    0-1
  • 80'
    Rayan Darwish Al-Bloushi nbsp;
    Bernard Mensah nbsp;
    0-1
  • 82'
    0-1
    nbsp;Hamed Alghamdi
    nbsp;Houssem Aouar
  • 84'
    0-1
    Abdulelah Al-Amri
  • 86'
    0-1
    nbsp;Abdulaziz Al Bishi
    nbsp;Steven Bergwijn
  • 88'
    Nawaf Al-Hawsawi nbsp;
    Abdulelah Al-Khaibari nbsp;
    0-1
  • Al-Riyadh vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh5-4-1
    82
    Milan Borjan
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    5
    Yoann Barbet
    29
    Ahmed Asiri
    14
    Ziyad Al Sahafi
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    43
    Bernard Mensah
    20
    Toze
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    11
    Ibraheem Bayesh
    13
    Mohamed Konate
    9
    Karim Benzema
    19
    Moussa Diaby
    10
    Houssem Aouar
    34
    Steven Bergwijn
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    7
    Ngolo Kante
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    4
    Abdulelah Al-Amri
    6
    Saad Al Mousa
    12
    Mario Mitaj
    1
    Predrag Rajkovic
    Al-Ittihad4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Mohamed Al-Oqil
    17Faiz Selemanie
    7Mohammed Al-Aqel
    24Rayan Darwish Al-Bloushi
    50Nawaf Al-Hawsawi
    40Abdulrahman Al-Shammari
    25Swailem Al-Menhali
    87Marzouq Hussain Tambakti
    88Yehya Sulaiman Al-Shehri
    Hamed Alghamdi 80
    Abdulaziz Al Bishi 22
    Mohammed Al-Mahasneh 33
    Muath Faquihi 42
    Awad Al Nashri 14
    Ahmed Alghamdi 11
    Abdalellah Hawsawi 77
    Mohammed Fallatah 41
    Saleh Javier Al-Sheri 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Ittihad
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 234
    Số đường chuyền
    719
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    159
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation