Kết quả Al-Fateh vs Al-Riyadh, 00h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12

  • Al-Fateh vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Abdulelah Al-Khaibari
  • 17'
    Ahmed Al Julaydan nbsp;
    Saeed Baattia nbsp;
    0-0
  • 29'
    Suhayb Al Zaid
    0-0
  • 45'
    Faisal Al-Abdulwahed
    0-0
  • 45'
    0-0
    Milan Borjan
  • 45'
    Sofiane Bendebka (Assist:Ahmed Al Julaydan) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Ahmed Asiri
  • 46'
    Jorge Djaniny Tavares Semedo nbsp;
    Faisal Al-Abdulwahed nbsp;
    1-0
  • 57'
    1-0
    Abdulelah Al-Khaibari Card changed
  • 61'
    1-1
    goalnbsp;Ahmed Asiri (Assist:Toze)
  • 72'
    Mohamed Amine Sbai nbsp;
    Abdullah Al-Anazi nbsp;
    1-1
  • 81'
    1-2
    goalnbsp;Bernard Mensah
  • 83'
    1-2
    nbsp;Mohammed Al-Aqel
    nbsp;Faiz Selemanie
  • 87'
    Saad Al Sharfa nbsp;
    Mohammed Al-Kunaydiri nbsp;
    1-2
  • 87'
    Hussain Al Zarie nbsp;
    Suhayb Al Zaid nbsp;
    1-2
  • 89'
    Marwane Saadane
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Mohamed Al-Oqil
    nbsp;Bernard Mensah
  • Al-Fateh vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Fateh4-5-1
    1
    Peter Szappanos
    12
    Mohammed Al-Kunaydiri
    64
    Jason Denayer
    17
    Marwane Saadane
    15
    Saeed Baattia
    94
    Abdullah Al-Anazi
    10
    Lucas Zelarrayan
    18
    Suhayb Al Zaid
    28
    Sofiane Bendebka
    11
    Mourad Batna
    80
    Faisal Al-Abdulwahed
    11
    Ibraheem Bayesh
    43
    Bernard Mensah
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    17
    Faiz Selemanie
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    29
    Ahmed Asiri
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    82
    Milan Borjan
    Al-Riyadh4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Ahmed Al Julaydan
    21Jorge Djaniny Tavares Semedo
    7Mohamed Amine Sbai
    82Hussain Al Zarie
    49Saad Al Sharfa
    55Waleed Al-Anezi
    24Amaar Al Dohaim
    14Mohammed Al Fuhaid
    88Othman Al-Othman
    Mohammed Al-Aqel 7
    Mohamed Al-Oqil 18
    Abdulrahman Al-Shammari 40
    Yoann Barbet 5
    Nawaf Al-Hawsawi 50
    Nasser Mohammed Al Bishi 15
    Majed Al-Qathani 66
    Bader Al Mutairi 28
    Rayan Darwish Al-Bloushi 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
    Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Fateh vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Fateh
    Al-Riyadh
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 408
    Số đường chuyền
    451
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation