Kết quả Al-Fateh vs Al-Wehda, 21h45 ngày 09/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14

  • Al-Fateh vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Jawad El Yamiq
  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Craig Goodwin (Assist:Abdullah Al-Oaisher)
  • 26'
    0-2
    goalnbsp;Odion Jude Ighalo (Assist:Youssef Amyn)
  • 38'
    Naif Masoud
    0-2
  • 40'
    Othman Al-Othman nbsp;
    Naif Masoud nbsp;
    0-2
  • 55'
    Mourad Batna
    0-2
  • 57'
    Sofiane Bendebka (Assist:Mourad Batna) goalnbsp;
    1-2
  • 60'
    Jorge Djaniny Tavares Semedo nbsp;
    Saad Al Sharfa nbsp;
    1-2
  • 69'
    1-2
    nbsp;Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    nbsp;Mishal Al-Alaeli
  • 69'
    1-2
    nbsp;Ala Al-Hajji
    nbsp;Youssef Amyn
  • 76'
    Ali Al Masoud nbsp;
    Mohamed Amine Sbai nbsp;
    1-2
  • 76'
    Mohammed Al-Kunaydiri nbsp;
    Hussain Al Zarie nbsp;
    1-2
  • 76'
    Ahmed Al Julaydan nbsp;
    Saeed Baattia nbsp;
    1-2
  • 81'
    1-2
    nbsp;Hussain Al-Eisa
    nbsp;Juninho Bacuna
  • 87'
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    1-2
  • 88'
    1-2
    nbsp;Saad Bguir
    nbsp;Odion Jude Ighalo
  • 90'
    1-2
    Mohamed Al Makaazi
  • 90'
    1-2
    Ala Al-Hajji
  • Al-Fateh vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Fateh4-2-3-1
    1
    Peter Szappanos
    82
    Hussain Al Zarie
    64
    Jason Denayer
    24
    Amaar Al Dohaim
    15
    Saeed Baattia
    6
    Naif Masoud
    28
    Sofiane Bendebka
    7
    Mohamed Amine Sbai
    18
    Suhayb Al Zaid
    11
    Mourad Batna
    49
    Saad Al Sharfa
    9
    Odion Jude Ighalo
    11
    Youssef Amyn
    10
    Juninho Bacuna
    23
    Craig Goodwin
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    35
    Mohamed Al Makaazi
    2
    Saeed Al-Mowalad
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    5
    Jawad El Yamiq
    13
    Mishal Al-Alaeli
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    Al-Wehda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 88Othman Al-Othman
    21Jorge Djaniny Tavares Semedo
    12Mohammed Al-Kunaydiri
    42Ahmed Al Julaydan
    29Ali Al Masoud
    55Waleed Al-Anezi
    4Ziyad Maher Aljari
    14Mohammed Al Fuhaid
    80Faisal Al-Abdulwahed
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
    Ala Al-Hajji 8
    Hussain Al-Eisa 28
    Saad Bguir 18
    Ahmed Al Rashidi 47
    Saad Al Qahtani 19
    Ali Al Salem 49
    Bandar Darwish 14
    Mourad Khodari 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
    Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Fateh vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al-Fateh
    Al-Wehda
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Kiểm soát bóng
    22%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 627
    Số đường chuyền
    181
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 147
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation