Kết quả Al Hilal vs Al-Ettifaq, 21h45 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10

  • Al Hilal vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Madallah Alolayan
  • 24'
    Joao Cancelo
    0-0
  • 45'
    0-0
    Abdulelah Al Malki
  • 45'
    Aleksandar Mitrovic (Assist:Renan Augusto Lodi Dos Santos) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Joao Costa
    nbsp;Madallah Alolayan
  • 50'
    Nasser Al-Dawsari
    1-0
  • 53'
    1-0
    nbsp;Alvaro Medran Just
    nbsp;Abdulelah Al Malki
  • 59'
    Aleksandar Mitrovic Goal Disallowed
    1-0
  • 72'
    Mohamed Kanno nbsp;
    Nasser Al-Dawsari nbsp;
    1-0
  • 72'
    Abdulla Al Hamdan nbsp;
    Marcos Leonardo Santos Almeida nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    Meshal Khayrallah
  • 78'
    Mohammed Hamad Al Qahtani nbsp;
    Salem Al Dawsari nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    nbsp;Mohammed Yousef
    nbsp;Meshal Khayrallah
  • 81'
    Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Abdulla Al Hamdan) goalnbsp;
    2-0
  • 82'
    2-0
    nbsp;Abdullah Radif
    nbsp;Moussa Dembele
  • 83'
    2-0
    nbsp;Victor Vinicius Coelho Santos
    nbsp;Seko Fofana
  • 90'
    Moteb Al Harbi nbsp;
    Renan Augusto Lodi Dos Santos nbsp;
    2-0
  • 90'
    Mohammed Hamad Al Qahtani (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira) goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami nbsp;
    Joao Cancelo nbsp;
    3-0
  • 90'
    3-1
    goalnbsp;Victor Vinicius Coelho Santos
  • 90'
    3-1
    Abdullah Radif
  • Al Hilal vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    5
    Ali Al-Boleahi
    3
    Kalidou Koulibaly
    20
    Joao Cancelo
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    16
    Nasser Al-Dawsari
    29
    Salem Al Dawsari
    11
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    9
    Aleksandar Mitrovic
    9
    Moussa Dembele
    7
    Karl Toko Ekambi
    75
    Seko Fofana
    88
    Abdulelah Al Malki
    8
    Georginio Wijnaldum
    61
    Radhi Al-Otaibe
    87
    Meshal Khayrallah
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    25
    Abdulbaset Ali Al Hindi
    33
    Madallah Alolayan
    1
    Marek Rodak
    Al-Ettifaq5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Khalid Al-Ghannam
    99Abdulla Al Hamdan
    24Moteb Al Harbi
    15Mohammed Hamad Al Qahtani
    17Mohammed Al Yami
    12Yasir Al-Shahrani
    88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    28Mohamed Kanno
    87Hassan Altambakti
    Abdullah Al-Bishi 15
    Mohammed Yousef 29
    Abdulaziz Al-Aliwa 46
    Ahmad Al-Harbi 23
    Joao Costa 18
    Majed Dawran 77
    Alvaro Medran Just 10
    Abdullah Radif 21
    Victor Vinicius Coelho Santos 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
    Steven Gerrard
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al-Ettifaq
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 666
    Số đường chuyền
    315
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 134
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation