Kết quả Al-Ittihad vs Al-Nassr, 00h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13

  • Al-Ittihad vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Marcelo Brozovic
  • 42'
    0-0
    Sultan Al Ghannam
  • 46'
    Abdulelah Al-Amri nbsp;
    Abdulrahman Al-Obood nbsp;
    0-0
  • 55'
    Karim Benzema (Assist:Muhannad Mustafa Shanqeeti) goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    1-1
    goalnbsp;Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Angelo Gabriel Borges Damaceno)
  • 59'
    1-1
    Aymeric Laporte
  • 59'
    Danilo Luis Helio Pereira
    1-1
  • 64'
    Steven Bergwijn
    1-1
  • 67'
    1-1
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
  • 67'
    Karim Benzema
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Abdulrahman Ghareeb
    nbsp;Angelo Gabriel Borges Damaceno
  • 84'
    Fawaz Al-Sagour nbsp;
    Muhannad Mustafa Shanqeeti nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Mohammed Khalil Maran
    nbsp;Abdullah Al Khaibari
  • 90'
    Saleh Javier Al-Sheri nbsp;
    Steven Bergwijn nbsp;
    1-1
  • 90'
    Steven Bergwijn (Assist:Mario Mitaj) goalnbsp;
    2-1
  • Al-Ittihad vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    1
    Predrag Rajkovic
    12
    Mario Mitaj
    15
    Hasan Kadesh
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    7
    Ngolo Kante
    34
    Steven Bergwijn
    10
    Houssem Aouar
    24
    Abdulrahman Al-Obood
    9
    Karim Benzema
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    20
    Angelo Gabriel Borges Damaceno
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    10
    Sadio Mane
    17
    Abdullah Al Khaibari
    11
    Marcelo Brozovic
    2
    Sultan Al Ghannam
    3
    Mohamed Simakan
    27
    Aymeric Laporte
    12
    Nawaf Al-Boushail
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    Al-Nassr4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Abdulelah Al-Amri
    27Fawaz Al-Sagour
    21Saleh Javier Al-Sheri
    33Mohammed Al-Mahasneh
    42Muath Faquihi
    77Abdalellah Hawsawi
    11Ahmed Alghamdi
    80Hamed Alghamdi
    14Awad Al Nashri
    Abdulrahman Ghareeb 29
    Mohammed Khalil Maran 16
    Raghed Najjar 36
    Nawaf Alaqidi 44
    Mohammed Al Fatil 4
    Ali Al-Oujami 78
    Salem Al Najdi 83
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
    Ali Al-Hassan 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ittihad vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al-Ittihad
    Al-Nassr
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 330
    Số đường chuyền
    539
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation