Kết quả Al-Khaleej vs Al-Ahli SFC, 21h45 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 7

  • Al-Khaleej vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 17'
    Abdullah Al-Fahad
    0-0
  • 20'
    0-0
    Riyad Mahrez
  • 46'
    0-0
    nbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    nbsp;Ziyad Mubarak Al Johani
  • 51'
    0-0
    nbsp;Saad Yaslam
    nbsp;Abdullah Al-Ammar
  • 53'
    Khalid Al Samiri
    0-0
  • 53'
    Khalid Al Samiri Card changed
    0-0
  • 55'
    0-1
    goalnbsp;Firas Al-Buraikan (Assist:Ivan Toney)
  • 62'
    Mohammed Al Khabrani nbsp;
    Abdullah Al-Salem nbsp;
    0-1
  • 70'
    0-2
    goalnbsp;Ivan Toney
  • 74'
    0-3
    goalnbsp;Merih Demiral
  • 75'
    Konstantinos Fortounis, Kostas
    0-3
  • 78'
    Saleh Aboulshamat nbsp;
    Fabio Santos Martins nbsp;
    0-3
  • 78'
    Murad Al-Hawsawi nbsp;
    Konstantinos Fortounis, Kostas nbsp;
    0-3
  • 79'
    Dimitrios Kourbelis
    0-3
  • 82'
    0-3
    nbsp;Ali Al-Asmari
    nbsp;Franck Kessie
  • 82'
    0-3
    nbsp;Fahd Al Hamad
    nbsp;Merih Demiral
  • 88'
    0-3
    nbsp;Sumaihan Al Nabit
    nbsp;Firas Al-Buraikan
  • 90'
    Bander Al-Mutairi nbsp;
    Mansour Hamzi nbsp;
    0-3
  • 90'
    Arif Al Haydar nbsp;
    Pedro Miguel Braga Rebocho nbsp;
    0-3
  • 90'
    0-3
    Ali Majrashi
  • Al-Khaleej vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Khaleej4-2-3-1
    23
    Ibrahim Sehic
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    21
    Dimitrios Kourbelis
    20
    Abdullah Al-Fahad
    39
    Saeed Al-Hamsl
    15
    Mansour Hamzi
    8
    Khalid Al Samiri
    10
    Fabio Santos Martins
    17
    Konstantinos Fortounis, Kostas
    7
    Khaled Narey
    11
    Abdullah Al-Salem
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    24
    Gabriel Veiga
    9
    Firas Al-Buraikan
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    79
    Franck Kessie
    27
    Ali Majrashi
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    15
    Abdullah Al-Ammar
    1
    Abdulrahman Al-Sanbi
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Mohammed Al Khabrani
    47Saleh Aboulshamat
    18Murad Al-Hawsawi
    33Bander Al-Mutairi
    25Arif Al Haydar
    96Marwan Al Haidari
    14Ali Al Shaafi
    19Mohammed Al Abdullah
    77Hisham Al-Dubais
    Saad Yaslam 31
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 10
    Fahd Al Hamad 26
    Ali Al-Asmari 40
    Sumaihan Al Nabit 8
    Abdullah Abdo 62
    Rayan Hamed 46
    Fahad Al Rashidi 19
    Abdulkarim Darisi 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
    Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Khaleej vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Khaleej
    Al-Ahli SFC
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 388
    Số đường chuyền
    389
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation