Kết quả Al-Khaleej vs Al-Orubah, 20h15 ngày 17/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15

  • Al-Khaleej vs Al-Orubah: Diễn biến chính

  • 9'
    Fabio Santos Martins
    0-0
  • 15'
    0-0
    Cristian Tello Herrera
  • 22'
    Abdullah Al-Salem (Assist:Saleh Aboulshamat) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    Fabio Santos Martins (Assist:Abdullah Al-Salem) goalnbsp;
    2-0
  • 37'
    Mansour Hamzi
    2-0
  • 57'
    2-0
    nbsp;Fahad Al Zubaidi
    nbsp;Cristian Tello Herrera
  • 57'
    2-0
    nbsp;Abdulaziz Masnom
    nbsp;Mohammed Al Saiari
  • 70'
    Konstantinos Fortounis, Kostas
    2-0
  • 75'
    Murad Al-Hawsawi nbsp;
    Saleh Aboulshamat nbsp;
    2-0
  • 75'
    Mohamed Sherif nbsp;
    Dimitrios Kourbelis nbsp;
    2-0
  • 89'
    2-0
    Abdulmalik Al-Shammari
  • 90'
    Hussain Al Sultan nbsp;
    Abdullah Al-Salem nbsp;
    2-0
  • 90'
    Mohammed Al Abdullah nbsp;
    Fabio Santos Martins nbsp;
    2-0
  • 90'
    Ali Al Shaafi nbsp;
    Mohammed Al Khabrani nbsp;
    2-0
  • 90'
    Mohamed Sherif (Assist:Pedro Miguel Braga Rebocho) goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    3-0
    Bradley Jamie Ethan Young
  • 90'
    3-0
    nbsp;Abdulrhman Al Anzi
    nbsp;Fahad Al-Rashidi
  • 90'
    3-0
    Abdulmalik Al-Shammari Red card confirmed
  • Al-Khaleej vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Khaleej4-2-3-1
    23
    Ibrahim Sehic
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    3
    Mohammed Al Khabrani
    32
    Marcel Tisserand
    39
    Saeed Al-Hamsl
    21
    Dimitrios Kourbelis
    15
    Mansour Hamzi
    10
    Fabio Santos Martins
    17
    Konstantinos Fortounis, Kostas
    47
    Saleh Aboulshamat
    11
    Abdullah Al-Salem
    9
    Bradley Jamie Ethan Young
    90
    Mohammed Al Saiari
    37
    Cristian Tello Herrera
    80
    Fahad Al-Rashidi
    6
    Mohammed Al-Qarni
    73
    Karlo Muhar
    11
    Hamed Al-Maghati
    3
    Ismael Kandouss
    4
    Zayad Al-Hanety
    18
    Abdulmalik Al-Shammari
    28
    Gaetan Coucke
    Al-Orubah4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Murad Al-Hawsawi
    9Mohamed Sherif
    14Ali Al Shaafi
    19Mohammed Al Abdullah
    71Hussain Al Sultan
    22Raed Ozaybi
    33Bander Al-Mutairi
    25Arif Al Haydar
    66Theyab Absa
    Fahad Al Zubaidi 29
    Abdulaziz Masnom 91
    Abdulrhman Al Anzi 70
    Rafi Al-Ruwaili 1
    Saud Al Ruwaili 22
    Mohammed Barnawi 66
    Sattam Al-Roqi 32
    Faris Al Zubaidi 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Khaleej vs Al-Orubah: Số liệu thống kê

  • Al-Khaleej
    Al-Orubah
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 446
    Số đường chuyền
    413
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation