Kết quả Al-Orubah vs Al Hilal, 20h45 ngày 11/01
Kết quả Al-Orubah vs Al Hilal
Đối đầu Al-Orubah vs Al Hilal
Phong độ Al-Orubah gần đây
Phong độ Al Hilal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202520:45
-
Al-Orubah 40Al Hilal 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.94-2
0.90O 3.25
0.91U 3.25
0.911
13.00X
7.502
1.18Hiệp 1+0.75
1.17-0.75
0.67O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Orubah vs Al Hilal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14
-
Al-Orubah vs Al Hilal: Diễn biến chính
-
4'Husein Al Shuwaish0-0
-
13'Mohammed Al Saiari0-0
-
14'Hamed Al-Maghati0-0
-
16'0-1nbsp;Ruben Neves
-
48'0-2nbsp;Ali Al-Boleahi
-
60'Fahad Al Zubaidi nbsp;
Ibrahim Al-Zubaidi nbsp;0-2 -
68'0-3nbsp;Renan Augusto Lodi Dos Santos (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira)
-
69'0-3nbsp;Mohamed Kanno
nbsp;Nasser Al-Dawsari -
69'0-3nbsp;Moteb Al Harbi
nbsp;Mohammed Hamad Al Qahtani -
72'Mohammed Barnawi nbsp;
Zayad Al-Hanety nbsp;0-3 -
75'0-4nbsp;Marcos Leonardo Santos Almeida
-
78'0-5nbsp;Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Renan Augusto Lodi Dos Santos)
-
82'0-5Renan Augusto Lodi Dos Santos
-
83'0-5nbsp;Khalid Al-Ghannam
nbsp;Renan Augusto Lodi Dos Santos -
83'0-5nbsp;Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
nbsp;Joao Cancelo -
85'0-5nbsp;Abdulla Al Hamdan
nbsp;Sergej Milinkovic Savic -
90'Abdulrhman Al Anzi nbsp;
Mohammed Al-Qarni nbsp;0-5 -
90'Bradley Jamie Ethan Young0-5
-
Al-Orubah vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Orubah5-4-128Gaetan Coucke13Ibrahim Al-Zubaidi33Husein Al Shuwaish4Zayad Al-Hanety3Ismael Kandouss11Hamed Al-Maghati18Abdulmalik Al-Shammari6Mohammed Al-Qarni80Fahad Al-Rashidi9Bradley Jamie Ethan Young90Mohammed Al Saiari11Marcos Leonardo Santos Almeida15Mohammed Hamad Al Qahtani22Sergej Milinkovic Savic77Malcom Filipe Silva Oliveira16Nasser Al-Dawsari8Ruben Neves20Joao Cancelo3Kalidou Koulibaly5Ali Al-Boleahi6Renan Augusto Lodi Dos Santos37Yassine Bounou
- Đội hình dự bị
-
29Fahad Al Zubaidi66Mohammed Barnawi70Abdulrhman Al Anzi1Rafi Al-Ruwaili22Saud Al Ruwaili12Nawaf Al Qamiri27Fawaz Awadh Al-Torais37Cristian Tello Herrera32Sattam Al-RoqiMoteb Al Harbi 24Mohamed Kanno 28Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88Khalid Al-Ghannam 7Abdulla Al Hamdan 99Mohammed Al Owais 21Hassan Altambakti 87Khalifah Al-Dawsari 4Turki Mashour Al Ghamil 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Jesus
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Orubah vs Al Hilal: Số liệu thống kê
-
Al-OrubahAl Hilal
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
nbsp;nbsp;
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
nbsp;nbsp;
-
212Số đường chuyền658
-
nbsp;nbsp;
-
66%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
50Pha tấn công130
-
nbsp;nbsp;
-
23Tấn công nguy hiểm73
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation