Kết quả Al-Orubah vs Al Hilal, 20h45 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14

  • Al-Orubah vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 4'
    Husein Al Shuwaish
    0-0
  • 13'
    Mohammed Al Saiari
    0-0
  • 14'
    Hamed Al-Maghati
    0-0
  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Ruben Neves
  • 48'
    0-2
    goalnbsp;Ali Al-Boleahi
  • 60'
    Fahad Al Zubaidi nbsp;
    Ibrahim Al-Zubaidi nbsp;
    0-2
  • 68'
    0-3
    goalnbsp;Renan Augusto Lodi Dos Santos (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira)
  • 69'
    0-3
    nbsp;Mohamed Kanno
    nbsp;Nasser Al-Dawsari
  • 69'
    0-3
    nbsp;Moteb Al Harbi
    nbsp;Mohammed Hamad Al Qahtani
  • 72'
    Mohammed Barnawi nbsp;
    Zayad Al-Hanety nbsp;
    0-3
  • 75'
    0-4
    goalnbsp;Marcos Leonardo Santos Almeida
  • 78'
    0-5
    goalnbsp;Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Renan Augusto Lodi Dos Santos)
  • 82'
    0-5
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
  • 83'
    0-5
    nbsp;Khalid Al-Ghannam
    nbsp;Renan Augusto Lodi Dos Santos
  • 83'
    0-5
    nbsp;Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    nbsp;Joao Cancelo
  • 85'
    0-5
    nbsp;Abdulla Al Hamdan
    nbsp;Sergej Milinkovic Savic
  • 90'
    Abdulrhman Al Anzi nbsp;
    Mohammed Al-Qarni nbsp;
    0-5
  • 90'
    Bradley Jamie Ethan Young
    0-5
  • Al-Orubah vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Orubah5-4-1
    28
    Gaetan Coucke
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    33
    Husein Al Shuwaish
    4
    Zayad Al-Hanety
    3
    Ismael Kandouss
    11
    Hamed Al-Maghati
    18
    Abdulmalik Al-Shammari
    6
    Mohammed Al-Qarni
    80
    Fahad Al-Rashidi
    9
    Bradley Jamie Ethan Young
    90
    Mohammed Al Saiari
    11
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    15
    Mohammed Hamad Al Qahtani
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    16
    Nasser Al-Dawsari
    8
    Ruben Neves
    20
    Joao Cancelo
    3
    Kalidou Koulibaly
    5
    Ali Al-Boleahi
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Fahad Al Zubaidi
    66Mohammed Barnawi
    70Abdulrhman Al Anzi
    1Rafi Al-Ruwaili
    22Saud Al Ruwaili
    12Nawaf Al Qamiri
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    37Cristian Tello Herrera
    32Sattam Al-Roqi
    Moteb Al Harbi 24
    Mohamed Kanno 28
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88
    Khalid Al-Ghannam 7
    Abdulla Al Hamdan 99
    Mohammed Al Owais 21
    Hassan Altambakti 87
    Khalifah Al-Dawsari 4
    Turki Mashour Al Ghamil 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Orubah vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al-Orubah
    Al Hilal
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 212
    Số đường chuyền
    658
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Pha tấn công
    130
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation