Kết quả Al-Orubah vs Al-Ittihad, 00h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10

  • Al-Orubah vs Al-Ittihad: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Saleh Javier Al-Sheri (Assist:Muhannad Mustafa Shanqeeti)
  • 45'
    0-1
    nbsp;Danilo Luis Helio Pereira
    nbsp;Abdulelah Al-Amri
  • 52'
    0-2
    goalnbsp;Steven Bergwijn
  • 71'
    Karlo Muhar nbsp;
    Mohammed Al-Qarni nbsp;
    0-2
  • 74'
    0-2
    nbsp;Hamed Alghamdi
    nbsp;Abdalellah Hawsawi
  • 74'
    0-2
    nbsp;Hasan Kadesh
    nbsp;Saleh Javier Al-Sheri
  • 84'
    0-2
    Hamed Alghamdi
  • 87'
    Bradley Jamie Ethan Young nbsp;
    Fahad Al Zubaidi nbsp;
    0-2
  • 90'
    Hamed Al-Maghati nbsp;
    Abdulmalik Al-Shammari nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Abdulrahman Al-Obood
    nbsp;Steven Bergwijn
  • Al-Orubah vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Orubah3-4-3
    28
    Gaetan Coucke
    33
    Husein Al Shuwaish
    5
    Kurt Zouma
    3
    Ismael Kandouss
    18
    Abdulmalik Al-Shammari
    6
    Mohammed Al-Qarni
    80
    Fahad Al-Rashidi
    12
    Nawaf Al Qamiri
    29
    Fahad Al Zubaidi
    21
    Emmanuel Boateng
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    21
    Saleh Javier Al-Sheri
    19
    Moussa Diaby
    77
    Abdalellah Hawsawi
    34
    Steven Bergwijn
    7
    Ngolo Kante
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    4
    Abdulelah Al-Amri
    6
    Saad Al Mousa
    12
    Mario Mitaj
    1
    Predrag Rajkovic
    Al-Ittihad4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 70Abdulrahman Al Anazi
    11Hamed Al-Maghati
    32Sattam Al-Roqi
    1Rafi Al Ruwaili
    90Mohammed Al Saiari
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    66Mohammed Barnawi
    73Karlo Muhar
    9Bradley Jamie Ethan Young
    Ahmed Alghamdi 11
    Hamed Alghamdi 80
    Mohammed Al-Mahasneh 33
    Awad Al Nashri 14
    Abdulrahman Al-Obood 24
    Muath Faquihi 42
    Mohmmed Fallatah 41
    Hasan Kadesh 15
    Danilo Luis Helio Pereira 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Orubah vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê

  • Al-Orubah
    Al-Ittihad
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 252
    Số đường chuyền
    688
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    92%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation