Kết quả Al-Orubah vs Al-Riyadh, 21h55 ngày 06/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13

  • Al-Orubah vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Ahmed Asiri
  • 29'
    0-0
    Ahmed Asiri Card changed
  • 33'
    0-0
    nbsp;Yoann Barbet
    nbsp;Hussain Al-Nuweqi
  • 39'
    Karlo Muhar
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Mohamed Konate
    nbsp;Marzouq Hussain Tambakti
  • 57'
    Mohammed Al-Qarni
    0-0
  • 65'
    Bradley Jamie Ethan Young nbsp;
    Fahad Al Zubaidi nbsp;
    0-0
  • 76'
    Abdulmalik Al-Shammari nbsp;
    Hamed Al-Maghati nbsp;
    0-0
  • 76'
    Nawaf Al Qamiri nbsp;
    Ibrahim Al-Zubaidi nbsp;
    0-0
  • 80'
    0-1
    goalnbsp;Toze
  • 84'
    Mohammed Al Saiari nbsp;
    Husein Al Shuwaish nbsp;
    0-1
  • 84'
    Fahad Al-Rashidi nbsp;
    Cristian Tello Herrera nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Rayan Darwish Al-Bloushi
    nbsp;Ibraheem Bayesh
  • 90'
    0-1
    Milan Borjan
  • 90'
    0-1
    nbsp;Mohammed Al-Aqel
    nbsp;Yehya Sulaiman Al-Shehri
  • Al-Orubah vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Orubah5-4-1
    28
    Gaetan Coucke
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    33
    Husein Al Shuwaish
    5
    Kurt Zouma
    3
    Ismael Kandouss
    11
    Hamed Al-Maghati
    37
    Cristian Tello Herrera
    73
    Karlo Muhar
    6
    Mohammed Al-Qarni
    29
    Fahad Al Zubaidi
    21
    Emmanuel Boateng
    17
    Faiz Selemanie
    43
    Bernard Mensah
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    11
    Ibraheem Bayesh
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    29
    Ahmed Asiri
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    82
    Milan Borjan
    Al-Riyadh4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Bradley Jamie Ethan Young
    18Abdulmalik Al-Shammari
    12Nawaf Al Qamiri
    80Fahad Al-Rashidi
    90Mohammed Al Saiari
    22Saud Al Ruwaili
    1Rafi Al-Ruwaili
    70Abdulrhman Al Anzi
    32Sattam Al-Roqi
    Yoann Barbet 5
    Mohamed Konate 13
    Mohammed Al-Aqel 7
    Rayan Darwish Al-Bloushi 24
    Abdulrahman Al-Shammari 40
    Nawaf Al-Hawsawi 50
    Bader Al Mutairi 28
    Mohamed Al-Oqil 18
    Nasser Mohammed Al Bishi 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Orubah vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Orubah
    Al-Riyadh
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 413
    Số đường chuyền
    477
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation