Kết quả Al-Qadasiya vs Dhamk, 21h35 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8

  • Al-Qadasiya vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 39'
    Julian Quinones (Assist:Iker Almena) goalnbsp;
    1-0
  • 49'
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    1-0
  • 50'
    Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba mistakenIdentity.false
    1-0
  • 56'
    1-0
    Tareq Abdullah
  • 58'
    Turki Al Ammar nbsp;
    Abdulaziz Al Othman nbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Abdullah Al-Mogren
    nbsp;Ayman Fallatah
  • 71'
    1-0
    nbsp;Alhwsawi Sanousi Mohammed
    nbsp;Ramzi Solan
  • 71'
    1-0
    nbsp;Abdullah Al Qahtani
    nbsp;Francois Kamano
  • 76'
    Ali Hazazi nbsp;
    Iker Almena nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    nbsp;Meshari Al Nemer
    nbsp;Tareq Abdullah
  • 86'
    Ali Hazazi
    1-0
  • 88'
    Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat nbsp;
    Cameron Puertas nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    nbsp;Abdulrahman Al Obaid
    nbsp;Dhari Sayyar Al-Anazi
  • 90'
    2-1
    goalnbsp;Habib Diallo
  • 90'
    Mohammed Al-Shanqiti nbsp;
    Pierre-Emerick Aubameyang nbsp;
    2-1
  • Al-Qadasiya vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Qadasiya4-2-3-1
    1
    Koen Casteels
    24
    Mohammed Qasem
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    4
    Jehad Thakri
    8
    Nahitan Nandez
    88
    Cameron Puertas
    5
    Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
    33
    Julian Quinones
    66
    Abdulaziz Al Othman
    30
    Iker Almena
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    80
    Habib Diallo
    11
    Francois Kamano
    95
    Ayman Fallatah
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    5
    Tareq Abdullah
    32
    Nicolae Stanciu
    51
    Ramzi Solan
    15
    Farouk Chafai
    3
    Abdelkader Bedrane
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    1
    Florin Nita
    Dhamk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Turki Al Ammar
    11Ali Hazazi
    2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
    12Mohammed Al-Shanqiti
    28Ahmed Al Kassar
    87Qasim Al-Oujami
    15Husain Al Monassar
    18Haitham Asiri
    14Saif Rashad Mohamed
    Alhwsawi Sanousi Mohammed 12
    Abdullah Al Qahtani 7
    Abdullah Al-Mogren 17
    Meshari Al Nemer 94
    Abdulrahman Al Obaid 13
    Abdulbasit Hawswi Abdullah 22
    Noor Al-Rashidi 4
    Faisal Al-Sibyani 6
    Mohammed Al-Khaibari 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Qadasiya vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al-Qadasiya
    Dhamk
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 477
    Số đường chuyền
    399
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation