Kết quả Al-Qadasiya vs Dhamk, 21h35 ngày 25/10
Kết quả Al-Qadasiya vs Dhamk
Nhận định, Soi kèo Al-Qadsiah vs Damac, 21h40 ngày 25/10
Đối đầu Al-Qadasiya vs Dhamk
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
Phong độ Dhamk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202421:35
-
Al-Qadasiya 22Dhamk 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.83O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.60X
4.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Qadasiya vs Dhamk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8
-
Al-Qadasiya vs Dhamk: Diễn biến chính
-
39'Julian Quinones (Assist:Iker Almena) nbsp;1-0
-
49'Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho1-0
-
50'Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba mistakenIdentity.false1-0
-
56'1-0Tareq Abdullah
-
58'Turki Al Ammar nbsp;
Abdulaziz Al Othman nbsp;1-0 -
71'1-0nbsp;Abdullah Al-Mogren
nbsp;Ayman Fallatah -
71'1-0nbsp;Alhwsawi Sanousi Mohammed
nbsp;Ramzi Solan -
71'1-0nbsp;Abdullah Al Qahtani
nbsp;Francois Kamano -
76'Ali Hazazi nbsp;
Iker Almena nbsp;1-0 -
83'1-0nbsp;Meshari Al Nemer
nbsp;Tareq Abdullah -
86'Ali Hazazi1-0
-
88'Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba) nbsp;2-0
-
90'Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat nbsp;
Cameron Puertas nbsp;2-0 -
90'2-0nbsp;Abdulrahman Al Obaid
nbsp;Dhari Sayyar Al-Anazi -
90'2-1nbsp;Habib Diallo
-
90'Mohammed Al-Shanqiti nbsp;
Pierre-Emerick Aubameyang nbsp;2-1
-
Al-Qadasiya vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Qadasiya4-2-3-11Koen Casteels24Mohammed Qasem6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho4Jehad Thakri8Nahitan Nandez88Cameron Puertas5Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba33Julian Quinones66Abdulaziz Al Othman30Iker Almena10Pierre-Emerick Aubameyang80Habib Diallo11Francois Kamano95Ayman Fallatah10Georges-Kevin Nkoudou Mbida5Tareq Abdullah32Nicolae Stanciu51Ramzi Solan15Farouk Chafai3Abdelkader Bedrane20Dhari Sayyar Al-Anazi1Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
7Turki Al Ammar11Ali Hazazi2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat12Mohammed Al-Shanqiti28Ahmed Al Kassar87Qasim Al-Oujami15Husain Al Monassar18Haitham Asiri14Saif Rashad MohamedAlhwsawi Sanousi Mohammed 12Abdullah Al Qahtani 7Abdullah Al-Mogren 17Meshari Al Nemer 94Abdulrahman Al Obaid 13Abdulbasit Hawswi Abdullah 22Noor Al-Rashidi 4Faisal Al-Sibyani 6Mohammed Al-Khaibari 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Qadasiya vs Dhamk: Số liệu thống kê
-
Al-QadasiyaDhamk
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
477Số đường chuyền399
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation