Kết quả Al Raed vs Dhamk, 22h05 ngày 10/01
Kết quả Al Raed vs Dhamk
Nhận định, Soi kèo Al Raed vs Damac, 22h05 ngày 10/1
Đối đầu Al Raed vs Dhamk
Phong độ Al Raed gần đây
Phong độ Dhamk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/01/202522:05
-
Al Raed0Dhamk 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.94O 2.5
0.85U 2.5
0.951
3.00X
3.102
2.15Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Raed vs Dhamk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14
-
Al Raed vs Dhamk: Diễn biến chính
-
41'0-0Ayman Fallatah
-
44'0-1nbsp;Nicolae Stanciu (Assist:Georges-Kevin Nkoudou Mbida)
-
46'Yahya Sunbul Mubarak nbsp;
Mubarak Al-Rajeh nbsp;0-1 -
46'0-1nbsp;Noor Al-Rashidi
nbsp;Ayman Fallatah -
66'Hamad Al-Jayzani nbsp;0-1
-
66'Moses Turay nbsp;
Saleh Jamaan Al Amri nbsp;0-1 -
69'0-1nbsp;Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
nbsp;Francois Kamano -
84'Thamer Al-Khaibri nbsp;
Nayef Abdullah Hazazi nbsp;0-1 -
90'0-2nbsp;Farouk Chafai (Assist:Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi)
-
90'Nawaf Al-Sahli nbsp;
Khalid Al Subaie nbsp;0-2 -
90'0-2nbsp;Meshari Al Nemer
nbsp;Habib Diallo -
90'0-2nbsp;Nicolae Stanciu
-
Al Raed vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị
-
Al Raed4-4-250Meshary Sanyor28Hamad Al-Jayzani16Ayoub Qasmi21Oumar Gonzalez94Mubarak Al-Rajeh15Saleh Jamaan Al Amri24Khalid Al Subaie18Nayef Abdullah Hazazi32Mohammed Al-Dosari11Karim El Berkaoui7Amir Sayoud80Habib Diallo11Francois Kamano32Nicolae Stanciu95Ayman Fallatah10Georges-Kevin Nkoudou Mbida6Faisal Al-Subiani51Ramzi Solan15Farouk Chafai3Abdelkader Bedrane20Dhari Sayyar Al-Anazi1Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
45Yahya Sunbul Mubarak5Salomon Tweh70Moses Turay99Thamer Al-Khaibri41Nawaf Al-Sahli30Saleh Alohaymid4Abdullah Hazazi13Abdullah Al-Yousef42Anas Al ZahraniNoor Al-Rashidi 4Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90Jawad Alhassan 23Meshari Al Nemer 94Amin Mohammedsal Albukhari 97Abdullah Al Qahtani 7Mohammed Al-Khaibari 87Abdullah Al-Mogren 17Thamer Al-Ali Wahib 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor JovicevicCosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Raed vs Dhamk: Số liệu thống kê
-
Al RaedDhamk
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
472Số đường chuyền371
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách19
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass41
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation