Kết quả Al-Riyadh vs Al-Ettifaq, 21h40 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11

  • Al-Riyadh vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính

  • 38'
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    0-0
  • 56'
    0-0
    Alvaro Medran Just
  • 65'
    0-0
    nbsp;Joao Costa
    nbsp;Alvaro Medran Just
  • 65'
    Bernard Mensah nbsp;
    Hussain Al-Nuweqi nbsp;
    0-0
  • Al-Riyadh vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh5-3-2
    82
    Milan Borjan
    50
    Nawaf Al-Hawsawi
    5
    Yoann Barbet
    29
    Ahmed Asiri
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    20
    Toze
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    11
    Ibraheem Bayesh
    17
    Faiz Selemanie
    9
    Moussa Dembele
    7
    Karl Toko Ekambi
    75
    Seko Fofana
    10
    Alvaro Medran Just
    11
    Demarai Gray
    8
    Georginio Wijnaldum
    61
    Radhi Al-Otaibe
    70
    Abdullah Khateeb
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    33
    Madallah Alolayan
    1
    Marek Rodak
    Al-Ettifaq4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 43Bernard Mensah
    10Nawaf Al-Abid
    40Abdulrahman Al-Shammari
    25Swailem Al-Menhali
    18Mohamed Al-Oqil
    15Nasser Mohammed Al Bishi
    7Mohammed Al-Aqel
    28Bader Al Mutairi
    24Rayan Darwish Al-Bloushi
    Joao Costa 18
    Majed Dawran 77
    Ahmad Al-Harbi 23
    Meshal Khayrallah 87
    Abdullah Al-Bishi 15
    Abdulbaset Ali Al Hindi 25
    Mohammed Yousef 29
    Abdulaziz Al-Aliwa 46
    Hassan Al Musallam 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Steven Gerrard
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Ettifaq
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 383
    Số đường chuyền
    577
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation