Kết quả Al-Riyadh vs Al Kholood, 22h55 ngày 29/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 2

  • Al-Riyadh vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 21'
    Mohammed Jahfali(OW)
    1-0
  • 23'
    1-0
    Mohammed Jahfali Goal confirmed
  • 28'
    1-0
    Abdullah Al-Hawsawi
  • 30'
    Yazeed Al-Bakr
    1-0
  • 45'
    1-0
    Hamdan Al-Shammari
  • 45'
    Swailem Al-Menhali nbsp;
    Yazeed Al-Bakr nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mohammed Hussain Sawan
    nbsp;Abdullah Al-Hawsawi
  • 46'
    1-0
    nbsp;Kevin NDoram
    nbsp;Mohammed Jahfali
  • 50'
    1-1
    goalnbsp;Alex Collado Gutierrez
  • 66'
    Yoann Barbet nbsp;
    Marzouq Hussain Tambakti nbsp;
    1-1
  • 66'
    Mohammed Al-Aqel nbsp;
    Mohamed Konate nbsp;
    1-1
  • 75'
    Ibraheem Bayesh goalnbsp;
    2-1
  • 83'
    2-1
    nbsp;Hammam Al-Hammami
    nbsp;Hamdan Al-Shammari
  • 83'
    2-1
    nbsp;Abdullah Al Rashidi
    nbsp;Abdulrahman Al Safari
  • 87'
    Mohamed Al-Oqil nbsp;
    Bernard Mensah nbsp;
    2-1
  • 90'
    Mohammed Al-Aqel goalnbsp;
    3-1
  • Al-Riyadh vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-1-4-1
    82
    Milan Borjan
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    29
    Ahmed Asiri
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    2
    Yazeed Al-Bakr
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    17
    Faiz Selemanie
    20
    Toze
    43
    Bernard Mensah
    11
    Ibraheem Bayesh
    13
    Mohamed Konate
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    9
    Myziane Maolida
    10
    Alex Collado Gutierrez
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    8
    Abdulrahman Al Safari
    15
    Aliou Dieng
    27
    Hamdan Al-Shammari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    70
    Mohammed Jahfali
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Swailem Al-Menhali
    5Yoann Barbet
    7Mohammed Al-Aqel
    18Mohamed Al-Oqil
    40Abdulelah Al-Shammeri
    14Ziyad Al Sahafi
    50Nawaf Al-Hawsawi
    28Bader Al Mutairi
    24Rayan Darwish Al-Bloushi
    Mohammed Hussain Sawan 11
    Kevin NDoram 96
    Abdullah Al Rashidi 19
    Hammam Al-Hammami 22
    Mohammed Alshammari 30
    Jassim Al Ashban 33
    Jamaan Al Dawsari 4
    Abdulmalik Al-Harbi 47
    Riyadh Al Ibrahim 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al Kholood
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 320
    Số đường chuyền
    384
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation