Kết quả Al-Taawon vs Al-Ahli SFC, 00h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13

  • Al-Taawon vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 21'
    Joao Pedro Pereira dos Santos (Assist:Musa Barrow) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    Musa Barrow goalnbsp;
    2-0
  • 29'
    Sultan Al-Farhan nbsp;
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya nbsp;
    2-0
  • 38'
    Fahad Al-Abdulraziq nbsp;
    Flavio Medeiros da Silva nbsp;
    2-0
  • 45'
    2-1
    goalnbsp;Roger Ibanez Da Silva (Assist:Roberto Firmino Barbosa de Oliveira)
  • 45'
    2-1
    Roger Ibanez Da Silva Goal confirmed
  • 52'
    2-2
    goalnbsp;Firas Al-Buraikan (Assist:Alexsander)
  • 63'
    2-3
    goalnbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira (Assist:Firas Al-Buraikan)
  • 71'
    Ahmed Saleh Bahusayn nbsp;
    Fahad Al-Abdulraziq nbsp;
    2-3
  • 71'
    Mateus dos Santos Castro nbsp;
    Sultan Mandash nbsp;
    2-3
  • 72'
    2-3
    nbsp;Fahad Al Rashidi
    nbsp;Firas Al-Buraikan
  • 73'
    2-4
    goalnbsp;Riyad Mahrez (Assist:Roberto Firmino Barbosa de Oliveira)
  • 79'
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    2-4
  • 87'
    2-4
    nbsp;Ali Al-Asmari
    nbsp;Alexsander
  • 90'
    2-4
    nbsp;Yaseen Al-Zubaidi
    nbsp;Riyad Mahrez
  • 90'
    2-4
    nbsp;Sumaihan Al Nabit
    nbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
  • 90'
    2-4
    nbsp;Abdulkarim Darisi
    nbsp;Ivan Toney
  • Al-Taawon vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon3-4-2-1
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    23
    Waleed Al-Ahmed
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    3
    Andrei Girotto
    16
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    18
    Aschraf El Mahdioui
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    99
    Musa Barrow
    27
    Sultan Mandash
    11
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    9
    Firas Al-Buraikan
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    11
    Alexsander
    27
    Ali Majrashi
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    31
    Saad Yaslam
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Sultan Al-Farhan
    21Fahad Al-Abdulraziq
    29Ahmed Saleh Bahusayn
    10Mateus dos Santos Castro
    13Abdulqaddous Attieh
    26Ibrahim Al-Shuail
    28Turki Abdul Aziz Al-Shaifan
    44Abdulmalik Al-Harbi
    33Anas Al Ghamdi
    Fahad Al Rashidi 19
    Ali Al-Asmari 40
    Yaseen Al-Zubaidi 39
    Sumaihan Al Nabit 8
    Abdulkarim Darisi 45
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Abdullah Al-Ammar 15
    Mohammed Sulaiman Bakor 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Ahli SFC
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 448
    Số đường chuyền
    562
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23%
    Chuyền chính xác
    22%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation