Kết quả Al-Taawon vs Al-Ahli SFC, 00h00 ngày 08/12
Kết quả Al-Taawon vs Al-Ahli SFC
Đối đầu Al-Taawon vs Al-Ahli SFC
Phong độ Al-Taawon gần đây
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202400:00
-
Al-Taawon 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.87O 2.5
1.02U 2.5
0.781
3.60X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.07O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Taawon vs Al-Ahli SFC
-
Sân vận động: King Abdullah
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13
-
Al-Taawon vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính
-
21'Joao Pedro Pereira dos Santos (Assist:Musa Barrow) nbsp;1-0
-
23'Musa Barrow nbsp;2-0
-
29'Sultan Al-Farhan nbsp;
Fahd Mohammed Al-Jumaiya nbsp;2-0 -
38'Fahad Al-Abdulraziq nbsp;
Flavio Medeiros da Silva nbsp;2-0 -
45'2-1nbsp;Roger Ibanez Da Silva (Assist:Roberto Firmino Barbosa de Oliveira)
-
45'2-1Roger Ibanez Da Silva Goal confirmed
-
52'2-2nbsp;Firas Al-Buraikan (Assist:Alexsander)
-
63'2-3nbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira (Assist:Firas Al-Buraikan)
-
71'Ahmed Saleh Bahusayn nbsp;
Fahad Al-Abdulraziq nbsp;2-3 -
71'Mateus dos Santos Castro nbsp;
Sultan Mandash nbsp;2-3 -
72'2-3nbsp;Fahad Al Rashidi
nbsp;Firas Al-Buraikan -
73'2-4nbsp;Riyad Mahrez (Assist:Roberto Firmino Barbosa de Oliveira)
-
79'Awn Mutlaq Al Slaluli2-4
-
87'2-4nbsp;Ali Al-Asmari
nbsp;Alexsander -
90'2-4nbsp;Yaseen Al-Zubaidi
nbsp;Riyad Mahrez -
90'2-4nbsp;Sumaihan Al Nabit
nbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira -
90'2-4nbsp;Abdulkarim Darisi
nbsp;Ivan Toney
-
Al-Taawon vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Taawon3-4-2-11Mailson Tenorio dos Santos23Waleed Al-Ahmed93Awn Mutlaq Al Slaluli3Andrei Girotto16Renne Alejandro Rivas Alezones24Flavio Medeiros da Silva18Aschraf El Mahdioui14Fahd Mohammed Al-Jumaiya99Musa Barrow27Sultan Mandash11Joao Pedro Pereira dos Santos99Ivan Toney7Riyad Mahrez10Roberto Firmino Barbosa de Oliveira9Firas Al-Buraikan30Ziyad Mubarak Al Johani11Alexsander27Ali Majrashi28Merih Demiral3Roger Ibanez Da Silva31Saad Yaslam16Edouard Mendy
- Đội hình dự bị
-
6Sultan Al-Farhan21Fahad Al-Abdulraziq29Ahmed Saleh Bahusayn10Mateus dos Santos Castro13Abdulqaddous Attieh26Ibrahim Al-Shuail28Turki Abdul Aziz Al-Shaifan44Abdulmalik Al-Harbi33Anas Al GhamdiFahad Al Rashidi 19Ali Al-Asmari 40Yaseen Al-Zubaidi 39Sumaihan Al Nabit 8Abdulkarim Darisi 45Abdulrahman Al-Sanbi 1Abdullah Al-Ammar 15Mohammed Sulaiman Bakor 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pericles ChamuscaMatthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Taawon vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê
-
Al-TaawonAl-Ahli SFC
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút31
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn19
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
448Số đường chuyền562
-
nbsp;nbsp;
-
23%Chuyền chính xác22%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
3Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation