Kết quả Al-Wehda vs Al-Khaleej, 01h00 ngày 25/10
Kết quả Al-Wehda vs Al-Khaleej
Đối đầu Al-Wehda vs Al-Khaleej
Phong độ Al-Wehda gần đây
Phong độ Al-Khaleej gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202401:00
-
Al-Wehda 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.5
0.99U 2.5
0.891
2.30X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Wehda vs Al-Khaleej
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8
-
Al-Wehda vs Al-Khaleej: Diễn biến chính
-
45'Youssef Amyn (Assist:Mishal Al-Alaeli) nbsp;1-0
-
46'Ala Al-Hajji nbsp;
Waleed Rashid Bakshween nbsp;1-0 -
46'Craig Goodwin nbsp;
Saad Bguir nbsp;1-0 -
55'1-1nbsp;Konstantinos Fortounis, Kostas
-
59'1-2nbsp;Fabio Santos Martins (Assist:Konstantinos Fortounis, Kostas)
-
67'Abdullah Fareed Al Hafith nbsp;
Jawad El Yamiq nbsp;1-2 -
67'Juninho Bacuna nbsp;
Abdulaziz Noor nbsp;1-2 -
72'1-3nbsp;Khaled Narey (Assist:Fabio Santos Martins)
-
73'1-3Khaled Narey Goal awarded
-
74'Murad Khadhari nbsp;
Mohamed Al Makaazi nbsp;1-3 -
87'1-3nbsp;Hisham Al-Dubais
nbsp;Abdullah Al-Salem -
87'1-3nbsp;Murad Al-Hawsawi
nbsp;Mohammed Al Khabrani -
88'1-3nbsp;Ali Al Shaafi
nbsp;Fabio Santos Martins -
89'Ala Al-Hajji1-3
-
90'Alexandru Cretu1-3
-
90'1-3nbsp;Mohammed Al Abdullah
nbsp;Konstantinos Fortounis, Kostas
-
Al-Wehda vs Al-Khaleej: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Wehda4-2-3-121Abdulrahman Al-Shammeri13Mishal Al-Alaeli5Jawad El Yamiq6Alexandru Cretu2Saeed Al-Mowalad35Mohamed Al Makaazi4Waleed Rashid Bakshween11Youssef Amyn18Saad Bguir24Abdulaziz Noor9Odion Jude Ighalo11Abdullah Al-Salem7Khaled Narey17Konstantinos Fortounis, Kostas10Fabio Santos Martins15Mansour Hamzi21Dimitrios Kourbelis39Saeed Al-Hamsl32Marcel Tisserand3Mohammed Al Khabrani5Pedro Miguel Braga Rebocho23Ibrahim Sehic
- Đội hình dự bị
-
8Ala Al-Hajji23Craig Goodwin17Abdullah Fareed Al Hafith10Juninho Bacuna77Murad Mohammed Khadhari47Ahmed Al Rashidi22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki19Saad Al Qahtani14Bandar DarwishHisham Al-Dubais 77Murad Al-Hawsawi 18Ali Al Shaafi 14Mohammed Al Abdullah 19Raed Ozaybi 22Marwan Al Haidari 96Arif Al Haydar 25Bander Al-Mutairi 33Saleh Aboulshamat 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Georgios DonisPedro Emanuel
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Wehda vs Al-Khaleej: Số liệu thống kê
-
Al-WehdaAl-Khaleej
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
364Số đường chuyền462
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass39
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation