Kết quả Al-Wehda vs Al-Khaleej, 01h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8

  • Al-Wehda vs Al-Khaleej: Diễn biến chính

  • 45'
    Youssef Amyn (Assist:Mishal Al-Alaeli) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Ala Al-Hajji nbsp;
    Waleed Rashid Bakshween nbsp;
    1-0
  • 46'
    Craig Goodwin nbsp;
    Saad Bguir nbsp;
    1-0
  • 55'
    1-1
    goalnbsp;Konstantinos Fortounis, Kostas
  • 59'
    1-2
    goalnbsp;Fabio Santos Martins (Assist:Konstantinos Fortounis, Kostas)
  • 67'
    Abdullah Fareed Al Hafith nbsp;
    Jawad El Yamiq nbsp;
    1-2
  • 67'
    Juninho Bacuna nbsp;
    Abdulaziz Noor nbsp;
    1-2
  • 72'
    1-3
    goalnbsp;Khaled Narey (Assist:Fabio Santos Martins)
  • 73'
    1-3
    Khaled Narey Goal awarded
  • 74'
    Murad Khadhari nbsp;
    Mohamed Al Makaazi nbsp;
    1-3
  • 87'
    1-3
    nbsp;Hisham Al-Dubais
    nbsp;Abdullah Al-Salem
  • 87'
    1-3
    nbsp;Murad Al-Hawsawi
    nbsp;Mohammed Al Khabrani
  • 88'
    1-3
    nbsp;Ali Al Shaafi
    nbsp;Fabio Santos Martins
  • 89'
    Ala Al-Hajji
    1-3
  • 90'
    Alexandru Cretu
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Mohammed Al Abdullah
    nbsp;Konstantinos Fortounis, Kostas
  • Al-Wehda vs Al-Khaleej: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-2-3-1
    21
    Abdulrahman Al-Shammeri
    13
    Mishal Al-Alaeli
    5
    Jawad El Yamiq
    6
    Alexandru Cretu
    2
    Saeed Al-Mowalad
    35
    Mohamed Al Makaazi
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    11
    Youssef Amyn
    18
    Saad Bguir
    24
    Abdulaziz Noor
    9
    Odion Jude Ighalo
    11
    Abdullah Al-Salem
    7
    Khaled Narey
    17
    Konstantinos Fortounis, Kostas
    10
    Fabio Santos Martins
    15
    Mansour Hamzi
    21
    Dimitrios Kourbelis
    39
    Saeed Al-Hamsl
    32
    Marcel Tisserand
    3
    Mohammed Al Khabrani
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    23
    Ibrahim Sehic
    Al-Khaleej4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Ala Al-Hajji
    23Craig Goodwin
    17Abdullah Fareed Al Hafith
    10Juninho Bacuna
    77Murad Mohammed Khadhari
    47Ahmed Al Rashidi
    22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    19Saad Al Qahtani
    14Bandar Darwish
    Hisham Al-Dubais 77
    Murad Al-Hawsawi 18
    Ali Al Shaafi 14
    Mohammed Al Abdullah 19
    Raed Ozaybi 22
    Marwan Al Haidari 96
    Arif Al Haydar 25
    Bander Al-Mutairi 33
    Saleh Aboulshamat 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
    Pedro Emanuel
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Khaleej: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Khaleej
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 364
    Số đường chuyền
    462
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation