Kết quả Al-Wehda vs Al-Taawon, 22h15 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11

  • Al-Wehda vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 21'
    Juninho Bacuna
    0-0
  • 41'
    Abdulaziz Noor goalnbsp;
    1-0
  • 53'
    1-0
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
  • 60'
    1-0
    nbsp;Abdulfattah Adam
    nbsp;Mateus dos Santos Castro
  • 60'
    1-0
    nbsp;Sultan Mandash
    nbsp;Ahmed Saleh Bahusayn
  • 63'
    Ala Al-Hajji nbsp;
    Saad Bguir nbsp;
    1-0
  • 76'
    Youssef Amyn nbsp;
    Craig Goodwin nbsp;
    1-0
  • 76'
    Yahya Mahdi Naji nbsp;
    Odion Jude Ighalo nbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Hattan Bahebri
    nbsp;Musa Barrow
  • 88'
    Waleed Rashid Bakshween nbsp;
    Juninho Bacuna nbsp;
    1-0
  • Al-Wehda vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-2-3-1
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    13
    Mishal Al-Alaeli
    5
    Jawad El Yamiq
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    2
    Saeed Al-Mowalad
    10
    Juninho Bacuna
    6
    Alexandru Cretu
    23
    Craig Goodwin
    18
    Saad Bguir
    24
    Abdulaziz Noor
    9
    Odion Jude Ighalo
    11
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    10
    Mateus dos Santos Castro
    29
    Ahmed Saleh Bahusayn
    76
    Faycal Fajr
    99
    Musa Barrow
    18
    Aschraf El Mahdioui
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    3
    Andrei Girotto
    23
    Waleed Al-Ahmed
    8
    Saad Al-Nasser
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    Al-Taawon4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Ala Al-Hajji
    11Youssef Amyn
    80Yahya Mahdi Naji
    4Waleed Rashid Bakshween
    47Ahmed Al Rashidi
    49Ali Al Salem
    35Mohamed Al Makaazi
    14Bandar Darwish
    77Mourad Khodari
    Sultan Mandash 27
    Abdulfattah Adam 9
    Hattan Bahebri 90
    Mohammed Aldhulayfi 31
    Awn Mutlaq Al Slaluli 93
    Muteb Al Mufarraj 32
    Ibrahim Al-Shuail 26
    Fahad Al-Abdulraziq 21
    Sultan Al-Farhan 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Taawon
  • 0
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 267
    Số đường chuyền
    557
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Pha tấn công
    125
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation