Kết quả Al-Wehda vs Dhamk, 22h15 ngày 09/11
Kết quả Al-Wehda vs Dhamk
Đối đầu Al-Wehda vs Dhamk
Phong độ Al-Wehda gần đây
Phong độ Dhamk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:15
-
Al-Wehda 32Dhamk 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.97O 2.75
0.94U 2.75
0.771
2.90X
3.502
2.28Hiệp 1+0
1.13-0
0.70O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Wehda vs Dhamk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10
-
Al-Wehda vs Dhamk: Diễn biến chính
-
1'0-1nbsp;Francois Kamano (Assist:Nicolae Stanciu)
-
5'Ala Al-Hajji0-1
-
20'Mishal Al-Alaeli0-1
-
49'Juninho Bacuna0-1
-
51'0-2nbsp;Francois Kamano (Assist:Nicolae Stanciu)
-
55'Bandar Darwish (Assist:Craig Goodwin) nbsp;1-2
-
61'Abdullah Fareed Al Hafith nbsp;
Ala Al-Hajji nbsp;1-2 -
62'Saad Al Qahtani nbsp;
Mishal Al-Alaeli nbsp;1-2 -
68'1-2Faisal Al-Sibyani
-
76'1-2nbsp;Mohammed Al-Khaibari
nbsp;Ramzi Solan -
76'1-2nbsp;Alhwsawi Sanousi Mohammed
nbsp;Faisal Al-Sibyani -
78'Youssef Amyn nbsp;
Craig Goodwin nbsp;1-2 -
78'Yahya Mahdi Naji nbsp;
Bandar Darwish nbsp;1-2 -
83'1-3nbsp;Georges-Kevin Nkoudou Mbida (Assist:Francois Kamano)
-
86'1-3nbsp;Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
nbsp;Francois Kamano -
86'Murad Mohammed Khadhari nbsp;
Odion Jude Ighalo nbsp;1-3 -
88'Abdulaziz Noor (Assist:Juninho Bacuna) nbsp;2-3
-
90'2-3nbsp;Meshari Al Nemer
nbsp;Habib Diallo -
90'2-3nbsp;Noor Al-Rashidi
nbsp;Nicolae Stanciu -
90'2-3Florin Nita
-
Al-Wehda vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Wehda4-1-4-121Abdulrahman Al-Shammeri13Mishal Al-Alaeli5Jawad El Yamiq6Alexandru Cretu14Bandar Darwish35Mohamed Al Makaazi23Craig Goodwin8Ala Al-Hajji10Juninho Bacuna24Abdulaziz Noor9Odion Jude Ighalo80Habib Diallo11Francois Kamano32Nicolae Stanciu10Georges-Kevin Nkoudou Mbida6Faisal Al-Sibyani5Tareq Abdullah51Ramzi Solan15Farouk Chafai3Abdelkader Bedrane20Dhari Sayyar Al-Anazi1Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
28Hussain Al-Eisa17Abdullah Fareed Al Hafith19Saad Al Qahtani47Ahmed Al Rashidi11Youssef Amyn18Saad Bguir77Murad Mohammed Khadhari22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki80Yahya Mahdi NajiHazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90Alhwsawi Sanousi Mohammed 12Mohammed Al-Khaibari 87Abdullah Al-Mogren 17Meshari Al Nemer 94Noor Al-Rashidi 4Ahmed Harisi 18Abdulbasit Hawswi Abdullah 22Thamer Al-Ali Wahib 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Georgios DonisCosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Wehda vs Dhamk: Số liệu thống kê
-
Al-WehdaDhamk
-
0Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
508Số đường chuyền379
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass46
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation