Kết quả Dhamk vs Al-Ettifaq, 22h30 ngày 15/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15

  • Dhamk vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Moussa Dembele (Assist:Abdullah Radif)
  • 37'
    Abdelkader Bedrane Goal Disallowed
    0-1
  • 44'
    Abdelkader Bedrane
    0-1
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Moussa Dembele
  • 46'
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi nbsp;
    Tareq Abdullah nbsp;
    0-2
  • 63'
    0-2
    nbsp;Joao Costa
    nbsp;Abdullah Radif
  • 64'
    0-2
    Mohammed Yousef
  • 65'
    0-2
    nbsp;Alvaro Medran Just
    nbsp;Abdulelah Al Malki
  • 69'
    Nicolae Stanciu
    0-2
  • 73'
    Ramzi Solan
    0-2
  • 78'
    0-2
    nbsp;Abdullah Khateeb
    nbsp;Mohammed Yousef
  • 78'
    Meshari Al Nemer nbsp;
    Francois Kamano nbsp;
    0-2
  • 83'
    0-3
    goalnbsp;Victor Vinicius Coelho Santos (Assist:Moussa Dembele)
  • 88'
    0-3
    Madallah Alolayan
  • 90'
    0-3
    Joao Costa
  • Dhamk vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị

  • Dhamk4-2-3-1
    1
    Florin Nita
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    3
    Abdelkader Bedrane
    15
    Farouk Chafai
    51
    Ramzi Solan
    5
    Tareq Abdullah
    6
    Faisal Al-Subiani
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    32
    Nicolae Stanciu
    11
    Francois Kamano
    80
    Habib Diallo
    9
    Moussa Dembele
    11
    Demarai Gray
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    21
    Abdullah Radif
    8
    Georginio Wijnaldum
    88
    Abdulelah Al Malki
    29
    Mohammed Yousef
    4
    Jack Hendry
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    33
    Madallah Alolayan
    1
    Marek Rodak
    Al-Ettifaq4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    94Meshari Al Nemer
    97Amin Mohammedsal Albukhari
    13Abdulrahman Al Obaid
    4Noor Al-Rashidi
    87Mohammed Al-Khaibari
    7Abdullah Al Qahtani
    95Ayman Fallatah
    23Jawad Alhassan
    Joao Costa 18
    Alvaro Medran Just 10
    Abdullah Khateeb 70
    Ahmad Al-Harbi 23
    Abdulbaset Ali Al Hindi 25
    Meshal Khayrallah 87
    Abdulaziz Al-Aliwa 46
    Majed Dawran 77
    Hassan Al Musallam 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
    Steven Gerrard
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al-Ettifaq
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 379
    Số đường chuyền
    311
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation