Kết quả Dhamk vs Al Kholood, 20h40 ngày 24/11
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:40
-
Dhamk 4 12Al Kholood 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.85X
3.702
3.10Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al Kholood
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11
-
Dhamk vs Al Kholood: Diễn biến chính
-
7'0-0Jackson Muleka Kyanvubu
-
21'0-0Alex Collado Gutierrez
-
24'Georges-Kevin Nkoudou Mbida (Assist:Ramzi Solan) nbsp;1-0
-
45'1-1nbsp;Jackson Muleka Kyanvubu
-
46'1-1nbsp;Farhah Al-Shamrani
nbsp;Kevin NDoram -
51'1-1Abdulrahman Al Safari
-
54'Ramzi Solan1-1
-
67'Farouk Chafai (Assist:Abdelkader Bedrane) nbsp;2-1
-
70'2-1nbsp;Abdullah Al-Hawsawi
nbsp;Sultan Al-Shahri -
71'Ramzi Solan2-1
-
74'Dhari Sayyar Al-Anazi2-1
-
82'Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi nbsp;
Francois Kamano nbsp;2-1 -
86'2-1nbsp;Bassem Al-Arini
nbsp;Abdulfattah Asiri -
90'Faisal Al-Sibyani nbsp;
Georges-Kevin Nkoudou Mbida nbsp;2-1 -
90'Mohammed Al-Khaibari nbsp;
Habib Diallo nbsp;2-1 -
90'Ayman Fallatah2-1
-
Dhamk vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị
-
Dhamk4-1-4-197Amin Mohammedsal Albukhari20Dhari Sayyar Al-Anazi3Abdelkader Bedrane15Farouk Chafai12Alhwsawi Sanousi Mohammed5Tareq Abdullah10Georges-Kevin Nkoudou Mbida11Francois Kamano95Ayman Fallatah51Ramzi Solan80Habib Diallo18Jackson Muleka Kyanvubu10Alex Collado Gutierrez45Abdulfattah Asiri15Aliou Dieng96Kevin NDoram9Myziane Maolida8Abdulrahman Al Safari5William Troost-Ekong23Norbert Gyomber7Sultan Al-Shahri34Marcelo Grohe
- Đội hình dự bị
-
90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi13Abdulrahman Al Obaid6Faisal Al-Sibyani87Mohammed Al-Khaibari21Yahya Abu Dahi4Noor Al-Rashidi18Ahmed Harisi94Meshari Al Nemer17Abdullah Al-MogrenFarhah Al-Shamrani 29Abdullah Al-Hawsawi 24Bassem Al-Arini 20Jassim Al Ashban 33Hassan Al-Asmari 12Mohammed Jahfali 70Jamaan Al Dawsari 4Mohammed Hussain Sawan 11Hammam Al-Hammami 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al Kholood: Số liệu thống kê
-
DhamkAl Kholood
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
316Số đường chuyền382
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation