Kết quả Dhamk vs Al-Taawon, 22h20 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 7

  • Dhamk vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Musa Barrow (Assist:Sultan Al-Farhan)
  • 46'
    0-1
    nbsp;Fahad Al-Abdulraziq
    nbsp;Fahd Mohammed Al-Jumaiya
  • 60'
    Habib Diallo goalnbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Mateus dos Santos Castro
    nbsp;Sultan Mandash
  • 66'
    1-1
    nbsp;Faycal Fajr
    nbsp;Sultan Al-Farhan
  • 73'
    Alhwsawi Sanousi Mohammed nbsp;
    Ramzi Solan nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Abdulfattah Adam
    nbsp;Joao Pedro Pereira dos Santos
  • 77'
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida (Assist:Nicolae Stanciu) goalnbsp;
    2-1
  • 78'
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    2-1
  • 80'
    2-1
    Andrei Girotto
  • 81'
    2-1
    Abdulfattah Adam
  • 81'
    Habib Diallo
    2-1
  • 85'
    2-2
    goalnbsp;Abdulfattah Adam (Assist:Faycal Fajr)
  • 86'
    Abdullah Al-Mogren nbsp;
    Nicolae Stanciu nbsp;
    2-2
  • 86'
    Abdullah Al Qahtani nbsp;
    Francois Kamano nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Flavio Medeiros da Silva
  • 90'
    2-2
    Waleed Al-Ahmed
  • 90'
    Habib Diallo No penalty confirmed
    2-2
  • Dhamk vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Dhamk4-2-3-1
    1
    Florin Nita
    13
    Abdulrahman Al Obaid
    3
    Abdelkader Bedrane
    15
    Farouk Chafai
    51
    Ramzi Solan
    32
    Nicolae Stanciu
    5
    Tareq Abdullah
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    95
    Ayman Fallatah
    11
    Francois Kamano
    80
    Habib Diallo
    27
    Sultan Mandash
    11
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    99
    Musa Barrow
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    18
    Aschraf El Mahdioui
    6
    Sultan Al-Farhan
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    3
    Andrei Girotto
    23
    Waleed Al-Ahmed
    8
    Saad Al-Nasser
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    Al-Taawon4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Alhwsawi Sanousi Mohammed
    7Abdullah Al Qahtani
    17Abdullah Al-Mogren
    22Abdulbasit Hawswi Abdullah
    18Ahmed Harisi
    90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    87Mohammed Al-Khaibari
    6Faisal Al-Sibyani
    94Meshari Al Nemer
    Fahad Al-Abdulraziq 21
    Mateus dos Santos Castro 10
    Faycal Fajr 76
    Abdulfattah Adam 9
    Abdulqaddous Attieh 13
    Muteb Al Mufarraj 32
    Awn Mutlaq Al Slaluli 93
    Ibrahim Al-Shuail 26
    Ahmed Saleh Bahusayn 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al-Taawon
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    484
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation