Kết quả Dhamk vs Al-Taawon, 22h20 ngày 19/10
Kết quả Dhamk vs Al-Taawon
Đối đầu Dhamk vs Al-Taawon
Phong độ Dhamk gần đây
Phong độ Al-Taawon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202422:20
-
Dhamk 22Al-Taawon 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.77O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.80X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al-Taawon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 7
-
Dhamk vs Al-Taawon: Diễn biến chính
-
27'0-1nbsp;Musa Barrow (Assist:Sultan Al-Farhan)
-
46'0-1nbsp;Fahad Al-Abdulraziq
nbsp;Fahd Mohammed Al-Jumaiya -
60'Habib Diallo nbsp;1-1
-
65'1-1nbsp;Mateus dos Santos Castro
nbsp;Sultan Mandash -
66'1-1nbsp;Faycal Fajr
nbsp;Sultan Al-Farhan -
73'Alhwsawi Sanousi Mohammed nbsp;
Ramzi Solan nbsp;1-1 -
75'1-1nbsp;Abdulfattah Adam
nbsp;Joao Pedro Pereira dos Santos -
77'Georges-Kevin Nkoudou Mbida (Assist:Nicolae Stanciu) nbsp;2-1
-
78'Georges-Kevin Nkoudou Mbida2-1
-
80'2-1Andrei Girotto
-
81'2-1Abdulfattah Adam
-
81'Habib Diallo2-1
-
85'2-2nbsp;Abdulfattah Adam (Assist:Faycal Fajr)
-
86'Abdullah Al-Mogren nbsp;
Nicolae Stanciu nbsp;2-2 -
86'Abdullah Al Qahtani nbsp;
Francois Kamano nbsp;2-2 -
90'2-2Flavio Medeiros da Silva
-
90'2-2Waleed Al-Ahmed
-
90'Habib Diallo No penalty confirmed2-2
-
Dhamk vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị
-
Dhamk4-2-3-11Florin Nita13Abdulrahman Al Obaid3Abdelkader Bedrane15Farouk Chafai51Ramzi Solan32Nicolae Stanciu5Tareq Abdullah10Georges-Kevin Nkoudou Mbida95Ayman Fallatah11Francois Kamano80Habib Diallo27Sultan Mandash11Joao Pedro Pereira dos Santos99Musa Barrow24Flavio Medeiros da Silva18Aschraf El Mahdioui6Sultan Al-Farhan14Fahd Mohammed Al-Jumaiya3Andrei Girotto23Waleed Al-Ahmed8Saad Al-Nasser1Mailson Tenorio dos Santos
- Đội hình dự bị
-
12Alhwsawi Sanousi Mohammed7Abdullah Al Qahtani17Abdullah Al-Mogren22Abdulbasit Hawswi Abdullah18Ahmed Harisi90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi87Mohammed Al-Khaibari6Faisal Al-Sibyani94Meshari Al NemerFahad Al-Abdulraziq 21Mateus dos Santos Castro 10Faycal Fajr 76Abdulfattah Adam 9Abdulqaddous Attieh 13Muteb Al Mufarraj 32Awn Mutlaq Al Slaluli 93Ibrahim Al-Shuail 26Ahmed Saleh Bahusayn 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cosmin Marius ContraPericles Chamusca
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al-Taawon: Số liệu thống kê
-
DhamkAl-Taawon
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
359Số đường chuyền484
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
43Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation