Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Watford, 19h30 ngày 01/01
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Watford
Soi kèo phạt góc QPR vs Watford, 19h30 ngày 01/01
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Watford
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Watford gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202519:30
-
Watford 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.45X
3.602
2.62Hiệp 1+0
0.85-0
1.03O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Watford
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Watford: Diễn biến chính
-
5'Michael Frey (Assist:Kieran Morgan) nbsp;1-0
-
31'Michael Frey1-0
-
37'Jimmy Dunne (Assist:Ilias Chair) nbsp;2-0
-
38'2-0Daniel Bachmann
-
47'Morgan Fox2-0
-
55'2-1nbsp;Kwadwo Baah (Assist:Giorgi Chakvetadze)
-
56'Sam Field (Assist:Paul Smyth) nbsp;3-1
-
62'Jake Clarke-Salter nbsp;
Morgan Fox nbsp;3-1 -
63'Rayan Kolli nbsp;
Michael Frey nbsp;3-1 -
66'3-1nbsp;Edo Kayembe
nbsp;Moussa Sissoko -
66'3-1nbsp;Rocco Vata
nbsp;Thomas Ince -
66'3-1nbsp;Festy Ebosele
nbsp;Yasser Larouci -
70'3-1Edo Kayembe
-
77'Koki Saito nbsp;
Ilias Chair nbsp;3-1 -
77'Nicolas Madsen nbsp;
Kieran Morgan nbsp;3-1 -
82'3-1Giorgi Chakvetadze
-
83'Sam Field3-1
-
86'Paul Smyth3-1
-
89'3-1Festy Ebosele
-
90'Jack Colback nbsp;
Sam Field nbsp;3-1
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Watford: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-3-31Nardi Paul22Kenneth Paal15Morgan Fox3Jimmy Dunne20Harrison Ashby8Sam Field40Jonathan Varane21Kieran Morgan10Ilias Chair12Michael Frey11Paul Smyth19Vakoun Issouf Bayo34Kwadwo Baah8Giorgi Chakvetadze2Jeremy Ngakia17Moussa Sissoko7Thomas Ince37Yasser Larouci5Ryan Porteous3Francisco Sierralta6Matthew Pollock1Daniel Bachmann
- Đội hình dự bị
-
24Nicolas Madsen14Koki Saito6Jake Clarke-Salter4Jack Colback26Rayan Kolli27Daniel Bennie13Joe Walsh19Elijah Dixon-Bonner28Alfie LloydEdo Kayembe 39Festy Ebosele 36Rocco Vata 11Pierre Dwomoh 14Angelo Obinze Ogbonna 21Jonathan Bond 23Daniel Jebbison 18James Morris 22Ryan Andrews 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Watford: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Watford
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
293Số đường chuyền354
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
62Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh