Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Watford, 19h30 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Queens Park Rangers (QPR) vs Watford: Diễn biến chính

  • 5'
    Michael Frey (Assist:Kieran Morgan) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    Michael Frey
    1-0
  • 37'
    Jimmy Dunne (Assist:Ilias Chair) goalnbsp;
    2-0
  • 38'
    2-0
    Daniel Bachmann
  • 47'
    Morgan Fox
    2-0
  • 55'
    2-1
    goalnbsp;Kwadwo Baah (Assist:Giorgi Chakvetadze)
  • 56'
    Sam Field (Assist:Paul Smyth) goalnbsp;
    3-1
  • 62'
    Jake Clarke-Salter nbsp;
    Morgan Fox nbsp;
    3-1
  • 63'
    Rayan Kolli nbsp;
    Michael Frey nbsp;
    3-1
  • 66'
    3-1
    nbsp;Edo Kayembe
    nbsp;Moussa Sissoko
  • 66'
    3-1
    nbsp;Rocco Vata
    nbsp;Thomas Ince
  • 66'
    3-1
    nbsp;Festy Ebosele
    nbsp;Yasser Larouci
  • 70'
    3-1
    Edo Kayembe
  • 77'
    Koki Saito nbsp;
    Ilias Chair nbsp;
    3-1
  • 77'
    Nicolas Madsen nbsp;
    Kieran Morgan nbsp;
    3-1
  • 82'
    3-1
    Giorgi Chakvetadze
  • 83'
    Sam Field
    3-1
  • 86'
    Paul Smyth
    3-1
  • 89'
    3-1
    Festy Ebosele
  • 90'
    Jack Colback nbsp;
    Sam Field nbsp;
    3-1
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Queens Park Rangers (QPR)4-3-3
    1
    Nardi Paul
    22
    Kenneth Paal
    15
    Morgan Fox
    3
    Jimmy Dunne
    20
    Harrison Ashby
    8
    Sam Field
    40
    Jonathan Varane
    21
    Kieran Morgan
    10
    Ilias Chair
    12
    Michael Frey
    11
    Paul Smyth
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    34
    Kwadwo Baah
    8
    Giorgi Chakvetadze
    2
    Jeremy Ngakia
    17
    Moussa Sissoko
    7
    Thomas Ince
    37
    Yasser Larouci
    5
    Ryan Porteous
    3
    Francisco Sierralta
    6
    Matthew Pollock
    1
    Daniel Bachmann
    Watford3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Nicolas Madsen
    14Koki Saito
    6Jake Clarke-Salter
    4Jack Colback
    26Rayan Kolli
    27Daniel Bennie
    13Joe Walsh
    19Elijah Dixon-Bonner
    28Alfie Lloyd
    Edo Kayembe 39
    Festy Ebosele 36
    Rocco Vata 11
    Pierre Dwomoh 14
    Angelo Obinze Ogbonna 21
    Jonathan Bond 23
    Daniel Jebbison 18
    James Morris 22
    Ryan Andrews 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Ainsworth
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Watford: Số liệu thống kê

  • Queens Park Rangers (QPR)
    Watford
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 293
    Số đường chuyền
    354
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation