Kết quả Watford vs Sheffield United, 22h00 ngày 04/01
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Watford 21Sheffield United 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2.25
0.96U 2.25
0.921
3.00X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.13-0
0.76O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Sheffield United
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Watford vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
13'0-1nbsp;Gustavo Hamer (Assist:Callum OHare)
-
20'Jeremy Ngakia (Assist:Ryan Andrews) nbsp;1-1
-
42'1-1Thomas Davies
-
42'Imran Louza1-1
-
45'Matthew Pollock1-1
-
53'1-2nbsp;Andrew Brooks
-
57'1-2nbsp;Rhian Brewster
nbsp;Ryan One -
61'1-2nbsp;Sam McCallum
nbsp;Gustavo Hamer -
63'Vakoun Issouf Bayo nbsp;
Angelo Obinze Ogbonna nbsp;1-2 -
71'Yasser Larouci nbsp;
Jeremy Ngakia nbsp;1-2 -
77'1-2nbsp;Rhys Norrington-Davies
nbsp;Andrew Brooks -
82'Moussa Sissoko nbsp;
Edo Kayembe nbsp;1-2 -
82'Festy Ebosele nbsp;
Ryan Andrews nbsp;1-2
-
Watford vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Watford5-3-21Daniel Bachmann2Jeremy Ngakia3Francisco Sierralta21Angelo Obinze Ogbonna6Matthew Pollock45Ryan Andrews10Imran Louza8Giorgi Chakvetadze39Edo Kayembe11Rocco Vata34Kwadwo Baah39Ryan One35Andrew Brooks10Callum OHare8Gustavo Hamer22Thomas Davies42Sydie Peck2Alfie Gilchrist15Anel Ahmedhodzic19Jack Robinson14Harrison Burrows1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
19Vakoun Issouf Bayo37Yasser Larouci17Moussa Sissoko36Festy Ebosele23Jonathan Bond5Ryan Porteous22James Morris7Thomas Ince20Mamadou DoumbiaRhian Brewster 7Sam McCallum 3Rhys Norrington-Davies 33Adam Davies 17Luke Faxon 31Jamal Baptiste 26Harry Boyes 43Louie Marsh 34Billy Blacker 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
WatfordSheffield United
-
4Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
510Số đường chuyền439
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công32
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh