Kết quả Birmingham City vs Norwich City, 18h30 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 46

  • Birmingham City vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 55'
    Paik Seung Ho goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    1-0
    nbsp;Jonathan Rowe
    nbsp;Jacob Lungi Sorensen
  • 57'
    1-0
    nbsp;Dimitris Giannoulis
    nbsp;Sam McCallum
  • 68'
    Juninho Bacuna nbsp;
    Keshi Anderson nbsp;
    1-0
  • 68'
    Lucas Jutkiewicz nbsp;
    Paik Seung Ho nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    nbsp;Danny Batth
    nbsp;Shane Duffy
  • 76'
    Ivan Sunjic
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Grant Hanley
    nbsp;Ben Gibson
  • 82'
    1-0
    nbsp;Kellen Fisher
    nbsp;Jack Stacey
  • 82'
    1-0
    nbsp;Sydney van Hooijdonk
    nbsp;Joshua Sargent
  • 84'
    George Hall nbsp;
    Koji Miyoshi nbsp;
    1-0
  • 85'
    Alex Pritchard nbsp;
    Jay Stansfield nbsp;
    1-0
  • 90'
    Jordan James
    1-0
  • Birmingham City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Birmingham City4-2-3-1
    21
    John Ruddy
    3
    Lee Buchanan
    5
    Dion Sanderson
    6
    Krystian Bielik
    2
    Ethan Laird
    34
    Ivan Sunjic
    19
    Jordan James
    14
    Keshi Anderson
    13
    Paik Seung Ho
    11
    Koji Miyoshi
    28
    Jay Stansfield
    9
    Joshua Sargent
    17
    Gabriel Davi Gomes Sara
    26
    Marcelino Nunez
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    19
    Jacob Lungi Sorensen
    23
    Kenny Mclean
    3
    Jack Stacey
    24
    Shane Duffy
    6
    Ben Gibson
    15
    Sam McCallum
    28
    Angus Gunn
    Norwich City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Juninho Bacuna
    35George Hall
    29Alex Pritchard
    10Lucas Jutkiewicz
    1Neil Etheridge
    12Cody Drameh
    4Marc Roberts
    17Siriki Dembele
    8Tyler Roberts
    Dimitris Giannoulis 30
    Sydney van Hooijdonk 14
    Jonathan Rowe 27
    Kellen Fisher 35
    Danny Batth 21
    Grant Hanley 5
    George Long 12
    Finley Welch 43
    Kenneth Aboh 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Eustace
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Birmingham City vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Birmingham City
    Norwich City
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 278
    Số đường chuyền
    519
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation