Kết quả Hull City vs Stoke City, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Hull City vs Stoke City
Nhận định Hull City vs Stoke City, 22h00 ngày 29/3
Đối đầu Hull City vs Stoke City
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Stoke City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202422:00
-
Stoke City 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.25
0.81U 2.25
0.931
1.79X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.84O 1
1.01U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Stoke City
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39
-
Hull City vs Stoke City: Diễn biến chính
-
18'0-0Luke McNally
-
28'0-0Michael Rose
-
32'0-0Josh Laurent
-
59'Abdulkadir Omur nbsp;
Anass Zaroury nbsp;0-0 -
59'Tyler Morton nbsp;
Regan Slater nbsp;0-0 -
69'0-1nbsp;Josh Laurent (Assist:Ryan Mmaee)
-
71'Billy Sharp nbsp;
Jean Michael Seri nbsp;0-1 -
71'0-1nbsp;Bae Jun Ho
nbsp;Sead Haksabanovic -
71'Ozan Tufan nbsp;
Noah Ohio nbsp;0-1 -
71'0-1nbsp;Andre Vidigal
nbsp;Luke James Cundle -
74'0-1Enda Stevens
-
75'Aaron Anthony Connolly nbsp;
Ryan John Giles nbsp;0-1 -
80'0-1nbsp;Lewis Baker
nbsp;Mehdi Leris -
80'0-1nbsp;Niall Ennis
nbsp;Ryan Mmaee -
90'0-2nbsp;Ki-Jana Hoever (Assist:Bae Jun Ho)
-
Hull City vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-2-3-117Ryan Allsopp3Ryan John Giles6Sean McLoughlin5Alfie Jones2Lewie Coyle24Jean Michael Seri27Regan Slater47Anass Zaroury45Fabio Carvalho23Jaden Philogene-Bidace9Noah Ohio28Josh Laurent19Ryan Mmaee27Mehdi Leris25Luke James Cundle15Jordan Thompson20Sead Haksabanovic17Ki-Jana Hoever23Luke McNally5Michael Rose3Enda Stevens1Daniel Iversen
- Đội hình dự bị
-
44Aaron Anthony Connolly7Ozan Tufan50Abdulkadir Omur12Billy Sharp15Tyler Morton30Ivor Pandur33Cyrus Christie10Adama Traore29Matty JacobAndre Vidigal 7Niall Ennis 14Lewis Baker 8Bae Jun Ho 22Daniel Johnson 12Million Manhoef 42Ben Wilmot 16Tyrese Campbell 10Jack Bonham 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
Hull CityStoke City
-
8Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
496Số đường chuyền301
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công32
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công32
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh