Kết quả Middlesbrough vs Sunderland A.F.C, 19h00 ngày 04/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 30

  • Middlesbrough vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Trai Hume
  • 34'
    Lukas Ahlefeld Engel
    0-0
  • 34'
    0-0
    Abdoullah Ba
  • 61'
    Marcus Forss goalnbsp;
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Patrick Roberts
    nbsp;Abdoullah Ba
  • 67'
    1-0
    nbsp;Nazariy Rusyn
    nbsp;Mason Burstow
  • 75'
    Sam Greenwood
    1-0
  • 77'
    Josh Coburn nbsp;
    Sam Greenwood nbsp;
    1-0
  • 77'
    Lewis OBrien nbsp;
    Daniel Barlaser nbsp;
    1-0
  • 77'
    Samuel Silvera nbsp;
    Marcus Forss nbsp;
    1-0
  • 79'
    Luke Ayling
    1-0
  • 83'
    1-1
    goalnbsp;Nazariy Rusyn (Assist:Jack Clarke)
  • 84'
    Luke Thomas nbsp;
    Lukas Ahlefeld Engel nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Jenson Seelt
    nbsp;Daniel Ballard
  • 90'
    1-1
    Pierre Ekwah
  • Middlesbrough vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Middlesbrough4-2-3-1
    23
    Tom Glover
    27
    Lukas Ahlefeld Engel
    3
    Ricky van den Bergh
    6
    Dael Fry
    12
    Luke Ayling
    4
    Daniel Barlaser
    16
    Jonathan Howson
    20
    Finn Azaz
    7
    Hayden Hackney
    21
    Marcus Forss
    29
    Sam Greenwood
    11
    Mason Burstow
    17
    Abdoullah Ba
    39
    Pierre Ekwah
    7
    Jobe Bellingham
    20
    Jack Clarke
    24
    Daniel Neill
    32
    Trai Hume
    5
    Daniel Ballard
    13
    Luke ONien
    33
    Leo Fuhr Hjelde
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Samuel Silvera
    19Josh Coburn
    33Luke Thomas
    28Lewis OBrien
    14Alex Gilbert
    5Matthew Clarke
    32Jamie Jones
    17Patrick McNair
    15Anfernee Dijksteel
    Jenson Seelt 23
    Nazariy Rusyn 15
    Patrick Roberts 10
    Adil Aouchiche 22
    Timothee Pembele 6
    Luis Semedo 9
    Caden Kelly 48
    Nathan Bishop 30
    Romaine Mundle 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Carrick
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Middlesbrough vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Middlesbrough
    Sunderland A.F.C
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 521
    Số đường chuyền
    453
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation