Kết quả Hull City vs Millwall, 18h30 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 3

  • Hull City vs Millwall: Diễn biến chính

  • 51'
    0-0
    Japhet Tanganga
  • 57'
    Xavier Simons nbsp;
    Oscar Zambrano nbsp;
    0-0
  • 57'
    Chris Vianney Bedia nbsp;
    Mason Burstow nbsp;
    0-0
  • 58'
    William Jarvis nbsp;
    Abdulkadir Omur nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    George Saville
  • 65'
    Marvin Mehlem
    0-0
  • 71'
    Lewie Coyle
    0-0
  • 71'
    Cody Drameh nbsp;
    Ryan John Giles nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Femi Azeez
    nbsp;Duncan Watmore
  • 88'
    0-0
    nbsp;Macaulay Langstaff
    nbsp;Tom Bradshaw
  • 89'
    Tyrell Sellars-Fleming nbsp;
    Liam Millar nbsp;
    0-0
  • Hull City vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Hull City4-1-4-1
    1
    Ivor Pandur
    3
    Ryan John Giles
    6
    Sean McLoughlin
    5
    Alfie Jones
    2
    Lewie Coyle
    25
    Oscar Zambrano
    7
    Liam Millar
    8
    Marvin Mehlem
    27
    Regan Slater
    10
    Abdulkadir Omur
    48
    Mason Burstow
    9
    Tom Bradshaw
    25
    Romain Esse
    39
    George Honeyman
    19
    Duncan Watmore
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    18
    Ryan Leonard
    6
    Japhet Tanganga
    5
    Jake Cooper
    15
    Joe Bryan
    1
    Lukas Jensen
    Millwall4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Xavier Simons
    9Chris Vianney Bedia
    36William Jarvis
    23Cody Drameh
    41Tyrell Sellars-Fleming
    31Anthony Racioppi
    4Charlie Hughes
    29Matty Jacob
    17Finley Burns
    Femi Azeez 11
    Macaulay Langstaff 17
    Liam Roberts 13
    Dan McNamara 2
    Murray Wallace 3
    Wes Harding 45
    Shaun Hutchinson 4
    Alfie Massey 44
    Aidomo Emakhu 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Hull City vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Hull City
    Millwall
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 509
    Số đường chuyền
    237
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation