Kết quả Hull City vs Queens Park Rangers (QPR), 02h45 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Hull City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 43'
    Regan Slater
    0-0
  • 52'
    0-0
    Kieran Morgan
  • 57'
    0-0
    nbsp;Koki Saito
    nbsp;Ilias Chair
  • 57'
    0-0
    nbsp;Alfie Lloyd
    nbsp;Rayan Kolli
  • 64'
    0-1
    goalnbsp;Kenneth Paal
  • 68'
    Matty Crooks nbsp;
    Gustavo Puerta nbsp;
    0-1
  • 68'
    Mason Burstow nbsp;
    Harry Vaughan nbsp;
    0-1
  • 70'
    0-2
    goalnbsp;Koki Saito
  • 73'
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    0-2
  • 75'
    0-2
    nbsp;Harrison Ashby
    nbsp;Paul Smyth
  • 75'
    0-2
    nbsp;Nicolas Madsen
    nbsp;Kieran Morgan
  • 82'
    Matty Jacob nbsp;
    Finley Burns nbsp;
    0-2
  • 84'
    Joe Gelhardt goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    Alfie Jones
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Jack Colback
    nbsp;Harrison Ashby
  • Hull City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Hull City4-2-3-1
    22
    Carl Rushworth
    6
    Sean McLoughlin
    5
    Alfie Jones
    17
    Finley Burns
    23
    Cody Drameh
    19
    Steven Alzate
    27
    Regan Slater
    14
    Harry Vaughan
    20
    Gustavo Puerta
    30
    Joe Gelhardt
    12
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    26
    Rayan Kolli
    11
    Paul Smyth
    21
    Kieran Morgan
    10
    Ilias Chair
    8
    Sam Field
    40
    Jonathan Varane
    3
    Jimmy Dunne
    17
    Ronnie Edwards
    15
    Morgan Fox
    22
    Kenneth Paal
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Matty Crooks
    29Matty Jacob
    48Mason Burstow
    1Ivor Pandur
    37Nordin Amrabat
    42Rocco Coyle
    46Zane Myers
    26Andy Smith
    18Xavier Simons
    Nicolas Madsen 24
    Koki Saito 14
    Jack Colback 4
    Alfie Lloyd 28
    Harrison Ashby 20
    Daniel Bennie 27
    Michael Frey 12
    Joe Walsh 13
    Elijah Dixon-Bonner 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Hull City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Hull City
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 403
    Số đường chuyền
    396
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation