Kết quả Hull City vs Queens Park Rangers (QPR), 02h45 ngày 22/01
Kết quả Hull City vs Queens Park Rangers (QPR)
Nhận định, Soi kèo Hull City vs Queens Park Rangers, 2h45 ngày 22/1
Đối đầu Hull City vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202502:45
-
Hull City 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.25
0.94U 2.25
0.941
2.09X
3.352
3.30Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 1
1.12U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Hull City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
43'Regan Slater0-0
-
52'0-0Kieran Morgan
-
57'0-0nbsp;Koki Saito
nbsp;Ilias Chair -
57'0-0nbsp;Alfie Lloyd
nbsp;Rayan Kolli -
64'0-1nbsp;Kenneth Paal
-
68'Matty Crooks nbsp;
Gustavo Puerta nbsp;0-1 -
68'Mason Burstow nbsp;
Harry Vaughan nbsp;0-1 -
70'0-2nbsp;Koki Saito
-
73'Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao0-2
-
75'0-2nbsp;Harrison Ashby
nbsp;Paul Smyth -
75'0-2nbsp;Nicolas Madsen
nbsp;Kieran Morgan -
82'Matty Jacob nbsp;
Finley Burns nbsp;0-2 -
84'Joe Gelhardt nbsp;1-2
-
90'Alfie Jones1-2
-
90'1-2nbsp;Jack Colback
nbsp;Harrison Ashby
-
Hull City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-2-3-122Carl Rushworth6Sean McLoughlin5Alfie Jones17Finley Burns23Cody Drameh19Steven Alzate27Regan Slater14Harry Vaughan20Gustavo Puerta30Joe Gelhardt12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao26Rayan Kolli11Paul Smyth21Kieran Morgan10Ilias Chair8Sam Field40Jonathan Varane3Jimmy Dunne17Ronnie Edwards15Morgan Fox22Kenneth Paal1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
-
24Matty Crooks29Matty Jacob48Mason Burstow1Ivor Pandur37Nordin Amrabat42Rocco Coyle46Zane Myers26Andy Smith18Xavier SimonsNicolas Madsen 24Koki Saito 14Jack Colback 4Alfie Lloyd 28Harrison Ashby 20Daniel Bennie 27Michael Frey 12Joe Walsh 13Elijah Dixon-Bonner 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
Hull CityQueens Park Rangers (QPR)
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
403Số đường chuyền396
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh