Kết quả Millwall vs Hull City, 19h30 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27

  • Millwall vs Hull City: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    nbsp;Cody Drameh
    nbsp;Lewie Coyle
  • 58'
    0-1
    Jake Cooper(OW)
  • 63'
    Aaron Anthony Connolly nbsp;
    Calum Scanlon nbsp;
    0-1
  • 63'
    0-1
    nbsp;Joe Gelhardt
    nbsp;Mason Burstow
  • 72'
    Macaulay Langstaff nbsp;
    Duncan Watmore nbsp;
    0-1
  • 77'
    Raees Bangura-Williams nbsp;
    Mihailo Ivanovic nbsp;
    0-1
  • 78'
    Billy Mitchell nbsp;
    George Saville nbsp;
    0-1
  • 81'
    George Honeyman
    0-1
  • 82'
    0-1
    nbsp;Nordin Amrabat
    nbsp;Abu Kamara
  • 83'
    0-1
    nbsp;Matty Crooks
    nbsp;Gustavo Puerta
  • 90'
    0-1
    Joe Gelhardt
  • Millwall vs Hull City: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall3-4-2-1
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    5
    Jake Cooper
    6
    Japhet Tanganga
    33
    Calum Scanlon
    23
    George Saville
    24
    Casper De Norre
    18
    Ryan Leonard
    39
    George Honeyman
    19
    Duncan Watmore
    26
    Mihailo Ivanovic
    44
    Abu Kamara
    12
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    48
    Mason Burstow
    27
    Regan Slater
    19
    Steven Alzate
    20
    Gustavo Puerta
    2
    Lewie Coyle
    17
    Finley Burns
    5
    Alfie Jones
    6
    Sean McLoughlin
    22
    Carl Rushworth
    Hull City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Aaron Anthony Connolly
    17Macaulay Langstaff
    8Billy Mitchell
    31Raees Bangura-Williams
    52Tristan Crama
    2Dan McNamara
    4Shaun Hutchinson
    13Liam Roberts
    3Murray Wallace
    Nordin Amrabat 37
    Joe Gelhardt 30
    Matty Crooks 24
    Cody Drameh 23
    Ivor Pandur 1
    Andy Smith 26
    Harry Vaughan 14
    Matty Jacob 29
    Xavier Simons 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Liam Rosenior
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Hull City: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Hull City
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 404
    Số đường chuyền
    374
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Đánh đầu
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu thành công
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation