Kết quả Portsmouth vs Sheffield United, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Portsmouth vs Sheffield United
Đối đầu Portsmouth vs Sheffield United
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Portsmouth 20Sheffield United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.06-0.5
0.84O 2.5
0.89U 2.5
0.991
3.75X
3.802
1.83Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.03O 1
0.78U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Sheffield United
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Portsmouth vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
2'Thomas Peter McIntyre0-0
-
41'0-0Anel Ahmedhodzic
-
61'Christian Saydee nbsp;
Samuel Silvera nbsp;0-0 -
63'0-0nbsp;Rhian Brewster
nbsp;Callum OHare -
63'0-0nbsp;Andrew Brooks
nbsp;Jesurun Rak Sakyi -
69'0-0nbsp;Femi Seriki
nbsp;Alfie Gilchrist -
78'0-0nbsp;Tyrese Campbell
nbsp;Kieffer Moore -
83'Harvey Blair nbsp;
Paddy Lane nbsp;0-0 -
86'Harvey Blair0-0
-
90'0-0Vinicius de Souza Costa
-
Portsmouth vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-11Will Norris19Jacob Farrell16Thomas Peter McIntyre5Regan Poole22Zak Swanson8Freddie Potts7Marlon Pack23Josh Murphy32Paddy Lane20Samuel Silvera11Mark OMahony9Kieffer Moore11Jesurun Rak Sakyi10Callum OHare8Gustavo Hamer21Vinicius de Souza Costa42Sydie Peck2Alfie Gilchrist6Harry Souttar15Anel Ahmedhodzic14Harrison Burrows1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
29Harvey Blair15Christian Saydee18Elias Sorensen25Abdoulaye Kamara4Ryley Towler21Andre Dozzell2Jordan Williams30Matt Ritchie13Nicolas SchmidRhian Brewster 7Femi Seriki 38Andrew Brooks 35Tyrese Campbell 23Jamie Shackleton 16Sam McCallum 3Louie Marsh 34Rhys Norrington-Davies 33Adam Davies 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
PortsmouthSheffield United
-
14Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
305Số đường chuyền372
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh