Kết quả Portsmouth vs Sheffield United, 21h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7

  • Portsmouth vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 2'
    Thomas Peter McIntyre
    0-0
  • 41'
    0-0
    Anel Ahmedhodzic
  • 61'
    Christian Saydee nbsp;
    Samuel Silvera nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Rhian Brewster
    nbsp;Callum OHare
  • 63'
    0-0
    nbsp;Andrew Brooks
    nbsp;Jesurun Rak Sakyi
  • 69'
    0-0
    nbsp;Femi Seriki
    nbsp;Alfie Gilchrist
  • 78'
    0-0
    nbsp;Tyrese Campbell
    nbsp;Kieffer Moore
  • 83'
    Harvey Blair nbsp;
    Paddy Lane nbsp;
    0-0
  • 86'
    Harvey Blair
    0-0
  • 90'
    0-0
    Vinicius de Souza Costa
  • Portsmouth vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • Portsmouth4-2-3-1
    1
    Will Norris
    19
    Jacob Farrell
    16
    Thomas Peter McIntyre
    5
    Regan Poole
    22
    Zak Swanson
    8
    Freddie Potts
    7
    Marlon Pack
    23
    Josh Murphy
    32
    Paddy Lane
    20
    Samuel Silvera
    11
    Mark OMahony
    9
    Kieffer Moore
    11
    Jesurun Rak Sakyi
    10
    Callum OHare
    8
    Gustavo Hamer
    21
    Vinicius de Souza Costa
    42
    Sydie Peck
    2
    Alfie Gilchrist
    6
    Harry Souttar
    15
    Anel Ahmedhodzic
    14
    Harrison Burrows
    1
    Michael Cooper
    Sheffield United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Harvey Blair
    15Christian Saydee
    18Elias Sorensen
    25Abdoulaye Kamara
    4Ryley Towler
    21Andre Dozzell
    2Jordan Williams
    30Matt Ritchie
    13Nicolas Schmid
    Rhian Brewster 7
    Femi Seriki 38
    Andrew Brooks 35
    Tyrese Campbell 23
    Jamie Shackleton 16
    Sam McCallum 3
    Louie Marsh 34
    Rhys Norrington-Davies 33
    Adam Davies 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Mousinho
    Chris Wilder
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Portsmouth vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • Portsmouth
    Sheffield United
  • 14
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 305
    Số đường chuyền
    372
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation