Kết quả Sheffield United vs Luton Town, 21h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 9

  • Sheffield United vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 12'
    Jesurun Rak Sakyi (Assist:Anel Ahmedhodzic) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    Anel Ahmedhodzic
    1-0
  • 29'
    1-0
    Reuell Walters
  • 33'
    Oliver Arblaster
    1-0
  • 52'
    Jesurun Rak Sakyi (Assist:Rhian Brewster) goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Jacob Brown
    nbsp;Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • 61'
    2-0
    nbsp;Cauley Woodrow
    nbsp;Marvelous Nakamba
  • 66'
    Gustavo Hamer nbsp;
    Rhian Brewster nbsp;
    2-0
  • 66'
    Andrew Brooks nbsp;
    Jesurun Rak Sakyi nbsp;
    2-0
  • 68'
    2-0
    nbsp;Joe Taylor
    nbsp;Reuell Walters
  • 68'
    2-0
    nbsp;Shandon Baptiste
    nbsp;Tom Krauss
  • 71'
    Rhys Norrington-Davies nbsp;
    Sam McCallum nbsp;
    2-0
  • 75'
    Tyrese Campbell nbsp;
    Kieffer Moore nbsp;
    2-0
  • 75'
    Jamie Shackleton nbsp;
    Alfie Gilchrist nbsp;
    2-0
  • 88'
    2-0
    nbsp;Zack Nelson
    nbsp;Jordan Clark
  • Sheffield United vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield United4-2-3-1
    1
    Michael Cooper
    3
    Sam McCallum
    15
    Anel Ahmedhodzic
    6
    Harry Souttar
    2
    Alfie Gilchrist
    4
    Oliver Arblaster
    21
    Vinicius de Souza Costa
    10
    Callum OHare
    7
    Rhian Brewster
    11
    Jesurun Rak Sakyi
    9
    Kieffer Moore
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    7
    Victor Moses
    18
    Jordan Clark
    45
    Alfie Doughty
    8
    Tom Krauss
    13
    Marvelous Nakamba
    2
    Reuell Walters
    16
    Reece Burke
    15
    Teden Mengi
    6
    Mark McGuinness
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Gustavo Hamer
    23Tyrese Campbell
    16Jamie Shackleton
    35Andrew Brooks
    33Rhys Norrington-Davies
    19Jack Robinson
    14Harrison Burrows
    17Adam Davies
    42Sydie Peck
    Shandon Baptiste 26
    Jacob Brown 19
    Cauley Woodrow 10
    Joe Taylor 25
    Zack Nelson 37
    Pelly Ruddock 17
    Thomas Holmes 29
    James Shea 1
    Joseph Johnson 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Wilder
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield United vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Sheffield United
    Luton Town
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 554
    Số đường chuyền
    302
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 29 18 6 5 40 21 19 58 H B T T T B
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Hull City 29 7 8 14 30 38 -8 29 T B H T B T
19 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
20 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
21 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
22 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation