Kết quả Sunderland A.F.C vs Bristol City, 02h45 ngày 11/12
Kết quả Sunderland A.F.C vs Bristol City
Nhận định, Soi kèo Sunderland vs Bristol City, 2h45 ngày 11/12
Đối đầu Sunderland A.F.C vs Bristol City
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Bristol City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/12/202402:45
-
Sunderland A.F.C 21Bristol City 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.25
0.94U 2.25
0.921
1.80X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 1
1.23U 1
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Bristol City
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Sunderland A.F.C vs Bristol City: Diễn biến chính
-
26'Patrick Roberts nbsp;
Thomas Watson nbsp;0-0 -
37'0-0Zak Vyner
-
44'0-0Luke McNally
-
46'0-0nbsp;Sam Bell
nbsp;Yu Hirakawa -
46'0-0nbsp;George Earthy
nbsp;Max Bird -
60'0-0nbsp;Nahki Wells
nbsp;Sinclair Armstrong -
62'0-1nbsp;Luke McNally
-
63'Dennis Cirkin nbsp;
Ajibola Alese nbsp;0-1 -
68'Chris Rigg0-1
-
79'Adil Aouchiche nbsp;
Chris Rigg nbsp;0-1 -
79'Aaron Anthony Connolly nbsp;
Wilson Isidor nbsp;0-1 -
83'0-1Anis Mehmeti
-
83'0-1nbsp;Haydon Roberts
nbsp;Anis Mehmeti -
84'0-1Cameron Pring
-
86'Patrick Roberts0-1
-
90'Patrick Roberts (Assist:Adil Aouchiche) nbsp;1-1
-
90'1-1Jason Knight
-
Sunderland A.F.C vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-2-3-11Anthony Patterson42Ajibola Alese5Daniel Ballard26Chris Mepham32Trai Hume7Jobe Bellingham4Daniel Neill40Thomas Watson11Chris Rigg12Eliezer Mayenda18Wilson Isidor30Sinclair Armstrong7Yu Hirakawa6Max Bird11Anis Mehmeti29Marcus McGuane12Jason Knight14Zak Vyner16Robert Dickie15Luke McNally3Cameron Pring1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
22Adil Aouchiche24Aaron Anthony Connolly10Patrick Roberts3Dennis Cirkin33Leo Fuhr Hjelde15Nazariy Rusyn21Simon Moore50Harrison Jones30Milan AleksicNahki Wells 21Haydon Roberts 24George Earthy 40Sam Bell 20Stefan Bajic 23Fally Mayulu 9Robert Atkinson 5Harry Cornick 27Elijah Morrison 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CBristol City
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
535Số đường chuyền284
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác67%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh