Kết quả Sunderland A.F.C vs Sheffield Wednesday, 18h00 ngày 18/08
Kết quả Sunderland A.F.C vs Sheffield Wednesday
Nhận định Sunderland vs Sheffield Wednesday, 18h00 ngày 18/8
Đối đầu Sunderland A.F.C vs Sheffield Wednesday
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.05X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 2
-
Sunderland A.F.C vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
11'Dennis Cirkin (Assist:Patrick Roberts) nbsp;1-0
-
15'Eliezer Mayenda (Assist:Luke ONien) nbsp;2-0
-
24'Luke ONien nbsp;3-0
-
26'3-0Svante Ingelsson
-
46'3-0nbsp;Michael Smith
nbsp;Djeidi Gassama -
47'Eliezer Mayenda (Assist:Jack Clarke) nbsp;4-0
-
54'4-0nbsp;Pol Valentin
nbsp;Yan Valery -
54'4-0nbsp;Liam Palmer
nbsp;Josh Windass -
69'4-0nbsp;Ike Ugbo
nbsp;Jamal Lowe -
70'4-0nbsp;Marvin Johnson
nbsp;Max Josef Lowe -
78'Nazariy Rusyn nbsp;
Eliezer Mayenda nbsp;4-0 -
78'Adil Aouchiche nbsp;
Chris Rigg nbsp;4-0 -
82'4-0D Shon Bernard
-
85'4-0Liam Palmer
-
86'Romaine Mundle nbsp;
Patrick Roberts nbsp;4-0
-
Sunderland A.F.C vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-2-3-11Anthony Patterson3Dennis Cirkin42Ajibola Alese13Luke ONien32Trai Hume7Jobe Bellingham4Daniel Neill20Jack Clarke11Chris Rigg10Patrick Roberts12Eliezer Mayenda9Jamal Lowe41Djeidi Gassama11Josh Windass45Anthony Musaba8Svante Ingelsson10Barry Bannan27Yan Valery6Dominic Iorfa5D Shon Bernard3Max Josef Lowe1James Beadle
- Đội hình dự bị
-
22Adil Aouchiche15Nazariy Rusyn14Romaine Mundle21Simon Moore33Leo Fuhr Hjelde25Nectarios Triantis41Zak Johnson39Pierre Ekwah17Abdoullah BaMichael Smith 24Pol Valentin 14Liam Palmer 2Ike Ugbo 12Marvin Johnson 18Pierce Charles 47Michael Ihiekwe 20Olaf Kobacki 19Charlie McNeill 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CSheffield Wednesday
-
5Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
422Số đường chuyền391
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh