Kết quả Al-Ittihad vs Al-Nassr, 00h00 ngày 07/12
Kết quả Al-Ittihad vs Al-Nassr
Đối đầu Al-Ittihad vs Al-Nassr
Phong độ Al-Ittihad gần đây
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202400:00
-
Al-Ittihad 32Al-Nassr 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.99O 3.25
0.86U 3.25
1.021
2.75X
3.502
2.10Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 1.25
0.78U 1.25
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad vs Al-Nassr
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13
-
Al-Ittihad vs Al-Nassr: Diễn biến chính
-
24'0-0Marcelo Brozovic
-
42'0-0Sultan Al Ghannam
-
46'Abdulelah Al-Amri nbsp;
Abdulrahman Al-Obood nbsp;0-0 -
55'Karim Benzema (Assist:Muhannad Mustafa Shanqeeti) nbsp;1-0
-
57'1-1nbsp;Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Angelo Gabriel Borges Damaceno)
-
59'1-1Aymeric Laporte
-
59'Danilo Luis Helio Pereira1-1
-
64'Steven Bergwijn1-1
-
67'1-1Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
-
67'Karim Benzema1-1
-
72'1-1nbsp;Abdulrahman Ghareeb
nbsp;Angelo Gabriel Borges Damaceno -
84'Fawaz Al-Sagour nbsp;
Muhannad Mustafa Shanqeeti nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Mohammed Khalil Maran
nbsp;Abdullah Al Khaibari -
90'Saleh Javier Al-Sheri nbsp;
Steven Bergwijn nbsp;1-1 -
90'Steven Bergwijn (Assist:Mario Mitaj) nbsp;2-1
-
Al-Ittihad vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ittihad4-2-3-11Predrag Rajkovic12Mario Mitaj15Hasan Kadesh2Danilo Luis Helio Pereira13Muhannad Mustafa Shanqeeti8Fabio Henrique Tavares,Fabinho7Ngolo Kante34Steven Bergwijn10Houssem Aouar24Abdulrahman Al-Obood9Karim Benzema7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro20Angelo Gabriel Borges Damaceno25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte10Sadio Mane17Abdullah Al Khaibari11Marcelo Brozovic2Sultan Al Ghannam3Mohamed Simakan27Aymeric Laporte12Nawaf Al-Boushail24Bento Matheus Krepski Neto
- Đội hình dự bị
-
4Abdulelah Al-Amri27Fawaz Al-Sagour21Saleh Javier Al-Sheri33Mohammed Al-Mahasneh42Muath Faquihi77Abdalellah Hawsawi11Ahmed Alghamdi80Hamed Alghamdi14Awad Al NashriAbdulrahman Ghareeb 29Mohammed Khalil Maran 16Raghed Najjar 36Nawaf Alaqidi 44Mohammed Al Fatil 4Ali Al-Oujami 78Salem Al Najdi 83Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8Ali Al-Hassan 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ittihad vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
-
Al-IttihadAl-Nassr
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
330Số đường chuyền539
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation