Kết quả Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 16/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 31'
    Daiju Sasaki (Assist:Erik Nascimento de Lima) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:So Kawahara)
  • 45'
    1-1
    Erison Danilo de Souza
  • 45'
    Matheus Thuler (Assist:Koya Yuruki) goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    Takahiro Ogihara nbsp;
    Matheus Thuler nbsp;
    2-1
  • 61'
    Yuya Osako nbsp;
    Koya Yuruki nbsp;
    2-1
  • 61'
    2-1
    nbsp;Ienaga Akihiro
    nbsp;Tatsuya Ito
  • 61'
    2-1
    nbsp;Shin Yamada
    nbsp;Erison Danilo de Souza
  • 76'
    Rikuto Hirose nbsp;
    Daiju Sasaki nbsp;
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Yu Kobayashi
    nbsp;Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 78'
    2-1
    nbsp;Sai Van Wermeskerken
    nbsp;Asahi Sasaki
  • 78'
    2-1
    nbsp;Yuto Ozeki
    nbsp;So Kawahara
  • 86'
    Kakeru Yamauchi nbsp;
    Taisei Miyashiro nbsp;
    2-1
  • Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    9
    Taisei Miyashiro
    25
    Yuya Kuwasaki
    7
    Yosuke Ideguchi
    14
    Koya Yuruki
    13
    Daiju Sasaki
    27
    Erik Nascimento de Lima
    9
    Erison Danilo de Souza
    17
    Tatsuya Ito
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    19
    So Kawahara
    6
    Hiroyuki Yamamoto
    5
    Asahi Sasaki
    2
    Kota Takai
    35
    Maruyama Yuuichi
    13
    Sota Miura
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Takahiro Ogihara
    10Yuya Osako
    23Rikuto Hirose
    30Kakeru Yamauchi
    21Shota Arai
    16Caetano
    5Mitsuki Saito
    52Kento Hamasaki
    2Nanasei Iino
    Ienaga Akihiro 41
    Shin Yamada 20
    Sai Van Wermeskerken 31
    Yuto Ozeki 16
    Yu Kobayashi 11
    Jung Sung Ryong 1
    Cesar Haydar 44
    Yusuke Segawa 18
    Hinata Yamauchi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Kawasaki Frontale
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 420
    Số đường chuyền
    461
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 142
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 14 9 1 4 23 11 12 28 B B T T T T
2 Urawa Red Diamonds 14 7 4 3 17 11 6 25 B T T T T T
3 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
4 Kyoto Sanga 15 7 3 5 21 19 2 24 T B T T B B
5 Vissel Kobe 12 6 3 3 12 8 4 21 T B T T T T
6 Shimizu S-Pulse 14 6 3 5 19 16 3 21 B H T T T B
7 Avispa Fukuoka 14 6 3 5 14 14 0 21 T T B H H B
8 Hiroshima Sanfrecce 13 6 2 5 12 11 1 20 T B B B B T
9 Machida Zelvia 14 6 2 6 14 14 0 20 H B B B T B
10 Gamba Osaka 14 6 2 6 18 20 -2 20 B T H B T T
11 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
12 Fagiano Okayama 14 5 3 6 11 11 0 18 T T B H B B
13 Shonan Bellmare 14 5 3 6 10 18 -8 18 T B B T H B
14 Tokyo Verdy 14 4 5 5 9 14 -5 17 H B H T T B
15 Cerezo Osaka 14 4 4 6 20 21 -1 16 B T H B B T
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 14 4 2 8 17 23 -6 14 B B T B B T
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation