Kết quả Lyon vs Stade Brestois, 21h00 ngày 02/03
Kết quả Lyon vs Stade Brestois
Nhận định, soi kèo Lyon vs Brest, 21h ngày 2/3
Đối đầu Lyon vs Stade Brestois
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.75
0.77U 2.75
0.981
1.68X
4.002
4.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 24
-
Lyon vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
14'0-0Mathias Pereira Lage Penalty awarded
-
15'0-1
nbsp;Kenny Lala
-
24'Alexandre Lacazette (Assist:Mathis Ryan Cherki)
nbsp;
1-1 -
34'Tanner Tessmann1-1
-
45'Alexandre Lacazette1-1
-
59'1-1Kenny Lala
-
70'Nemanja Matic nbsp;
Tanner Tessmann nbsp;1-1 -
82'Alexandre Lacazette (Assist:Mathis Ryan Cherki)
nbsp;
2-1 -
83'Malick Fofana nbsp;
Alexandre Lacazette nbsp;2-1 -
90'Ernest Nuamah nbsp;
Mathis Ryan Cherki nbsp;2-1 -
90'2-1nbsp;Jonas Martin
nbsp;Mathias Pereira Lage -
90'2-1nbsp;Kamory Doumbia
nbsp;Hugo Magnetti -
90'2-1Jonas Martin No penalty confirmed
-
Lyon vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Lyon4-2-3-11Lucas Estella Perri98Ainsley Maitland-Niles19Moussa Niakhate22Clinton Mata Pedro Lourenco20Sael Kumbedi8Corentin Tolisso15Tanner Tessmann69Georges Mikautadze23Thiago Almada18Mathis Ryan Cherki10Alexandre Lacazette19Ludovic Ajorque45Mahdi Camara26Mathias Pereira Lage20Pierre Lees Melou8Hugo Magnetti17Abdallah Sima7Kenny Lala5Brendan Chardonnet25Julien Le Cardinal22Massadio Haidara40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
11Malick Fofana31Nemanja Matic37Ernest Nuamah55Duje Caleta-Car7Jordan Veretout40Remy Descamps27Warmed Omari4Paul Akouokou33Teo BarisicJonas Martin 28Kamory Doumbia 9Gregoire Coudert 30Jordan Amavi 23Serigne Diop 35Abdoulaye Ndiaye 3Luc Zogbe 12Ibrahim Kante 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
LyonStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
611Số đường chuyền302
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người2
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 33 | 52 | 78 | T T T H B B |
2 | Marseille | 32 | 18 | 5 | 9 | 67 | 44 | 23 | 59 | B T B T T H |
3 | Monaco | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 37 | 24 | 58 | T B T H H T |
4 | Nice | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 39 | 21 | 57 | B B H T T T |
5 | Lille | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 33 | 17 | 57 | T B T T T H |
6 | Strasbourg | 32 | 16 | 9 | 7 | 53 | 39 | 14 | 57 | T T H H T T |
7 | Lyon | 32 | 16 | 6 | 10 | 63 | 44 | 19 | 54 | B T T B T B |
8 | Lens | 32 | 14 | 6 | 12 | 37 | 38 | -1 | 48 | B T B T B T |
9 | Stade Brestois | 32 | 14 | 5 | 13 | 50 | 53 | -3 | 47 | T T H B B T |
10 | AJ Auxerre | 32 | 11 | 8 | 13 | 46 | 47 | -1 | 41 | T T B B T B |
11 | Rennes | 32 | 12 | 2 | 18 | 47 | 46 | 1 | 38 | T B T T B B |
12 | Toulouse | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 40 | 0 | 38 | B B B B H T |
13 | Reims | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Angers | 32 | 9 | 6 | 17 | 30 | 50 | -20 | 33 | B B T B B T |
15 | Nantes | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 51 | -16 | 32 | B T B H H B |
16 | Le Havre | 32 | 9 | 4 | 19 | 36 | 66 | -30 | 31 | T T B B H T |
17 | Saint Etienne | 32 | 7 | 6 | 19 | 35 | 74 | -39 | 27 | B B H T B B |
18 | Montpellier | 32 | 4 | 4 | 24 | 22 | 72 | -50 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation