Kết quả Cerezo Osaka vs Fagiano Okayama, 17h00 ngày 02/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Cerezo Osaka vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 3'
    Thiago Andrade (Assist:Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao) goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    Ryuya Nishio nbsp;
    Shinnosuke Hatanaka nbsp;
    1-0
  • 44'
    1-1
    goalnbsp;Ryunosuke Sato (Assist:Hijiri Kato)
  • 45'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Lucas Fernandes) goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    2-1
    Kota Kudo
  • 57'
    2-1
    nbsp;Yuta Kamiya
    nbsp;Ibuki Fujita
  • 57'
    2-1
    nbsp;Takaya Kimura
    nbsp;Hiroto Iwabuchi
  • 59'
    Hinata Kida nbsp;
    Motohiko Nakajima nbsp;
    2-1
  • 59'
    Masaya Shibayama nbsp;
    Thiago Andrade nbsp;
    2-1
  • 64'
    2-1
    nbsp;Noah Kenshin Browne
    nbsp;Lucas Marcos Meireles
  • 64'
    2-1
    nbsp;Matsumoto Masaya
    nbsp;Hijiri Kato
  • 76'
    2-1
    nbsp;Kazunari Ichimi
    nbsp;Ataru Esaka
  • 84'
    Niko Takahashi nbsp;
    Kyohei Noborizato nbsp;
    2-1
  • 85'
    Shinji Kagawa nbsp;
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Kaito Abe
    nbsp;Ryo TABEI
  • 90'
    Kim Jin Hyeon nbsp;
    Koki Fukui nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Kazunari Ichimi Goal cancelled
  • Cerezo Osaka vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-3-3
    1
    Koki Fukui
    6
    Kyohei Noborizato
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    3
    Ryosuke Shindo
    16
    Hayato Okuda
    13
    Motohiko Nakajima
    10
    Shunta Tanaka
    77
    Lucas Fernandes
    11
    Thiago Andrade
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    38
    Sota Kitano
    99
    Lucas Marcos Meireles
    19
    Hiroto Iwabuchi
    8
    Ataru Esaka
    39
    Ryunosuke Sato
    24
    Ibuki Fujita
    14
    Ryo TABEI
    50
    Hijiri Kato
    2
    Yugo Tatsuta
    18
    Daichi Tagami
    15
    Kota Kudo
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Ryuya Nishio
    48Masaya Shibayama
    5Hinata Kida
    22Niko Takahashi
    8Shinji Kagawa
    21Kim Jin Hyeon
    19Shion Homma
    55Vitor Frezarin Bueno
    29Kengo Furuyama
    Takaya Kimura 27
    Yuta Kamiya 33
    Matsumoto Masaya 28
    Noah Kenshin Browne 45
    Kazunari Ichimi 22
    Kaito Abe 4
    Junki Kanayama 13
    Kaito Fujii 3
    Riku Saga 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arthur Papas
    Takashi Kiyama
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Fagiano Okayama
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 390
    Số đường chuyền
    416
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thay người
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
9 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
14 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
15 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
16 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation