Kết quả Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 09/03
Kết quả Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka
Nhận định, Soi kèo Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 9/3
Đối đầu Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.10X
3.052
3.50Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
21'Rafael Papagaio0-0
-
62'0-0nbsp;Wellington Luis de Sousa
nbsp;Shahab Zahedi -
62'0-0nbsp;Yota Maejima
nbsp;Masato Yuzawa -
65'0-1
nbsp;Kazuya Konno (Assist:Wellington Luis de Sousa)
-
67'Joao Pedro Mendes Santos nbsp;
Sota Kawasaki nbsp;0-1 -
67'Patrick William Sá De Oliveira nbsp;
Yuta Miyamoto nbsp;0-1 -
72'0-1nbsp;Yuto Iwasaki
nbsp;Kazuki Fujimoto -
72'0-1nbsp;Nago Shintaro
nbsp;Kazuya Konno -
73'Ryuma Nakano nbsp;
Taiki Hirato nbsp;0-1 -
73'Sora Hiraga nbsp;
Okugawa Masaya nbsp;0-1 -
78'Shun Nagasawa nbsp;
Taichi Hara nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;Masato Shigemi
nbsp;Yuji Kitajima
-
Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-3-326Gakuji Ota44Kyo Sato50Yoshinori Suzuki24Yuta Miyamoto22Hidehiro Sugai39Taiki Hirato10Shimpei Fukuoka7Sota Kawasaki29Okugawa Masaya9Rafael Papagaio14Taichi Hara9Shahab Zahedi8Kazuya Konno25Yuji Kitajima22Kazuki Fujimoto88Daiki Matsuoka11Tomoya Miki2Masato Yuzawa37Masaya Tashiro20Tomoya Ando77Takaaki Shichi31Masaaki Murakami
- Đội hình dự bị
-
4Patrick William Sá De Oliveira6Joao Pedro Mendes Santos48Ryuma Nakano31Sora Hiraga93Shun Nagasawa21Kentaro Kakoi5Hisashi Appiah Tawiah8Takuji Yonemoto18Temma MatsudaYota Maejima 29Wellington Luis de Sousa 17Yuto Iwasaki 18Nago Shintaro 14Masato Shigemi 6Yuma Obata 24Seiya Inoue 4Akino Hiroki 15Takeshi Kanamori 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaMyung-Hwi Kim
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaAvispa Fukuoka
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
378Số đường chuyền263
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 11 | 12 | 28 | B B T T T T |
2 | Urawa Red Diamonds | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | B T T T T T |
3 | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 5 | 24 | H T H T H T |
4 | Kyoto Sanga | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 24 | T B T T B B |
5 | Vissel Kobe | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 21 | T B T T T T |
6 | Shimizu S-Pulse | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B H T T T B |
7 | Avispa Fukuoka | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T B H H B |
8 | Hiroshima Sanfrecce | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B B B B T |
9 | Machida Zelvia | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H B B B T B |
10 | Gamba Osaka | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 20 | B T H B T T |
11 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
12 | Fagiano Okayama | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B H B B |
13 | Shonan Bellmare | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | T B B T H B |
14 | Tokyo Verdy | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 14 | -5 | 17 | H B H T T B |
15 | Cerezo Osaka | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T H B B T |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B T B B T |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T H H B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản