Kết quả Kyoto Sanga vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Kyoto Sanga vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 53'
    Joao Pedro Mendes Santos nbsp;
    Temma Matsuda nbsp;
    0-0
  • 60'
    Rafael Papagaio (Assist:Taiki Hirato) goalnbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Sota Nakamura
    nbsp;Valere Germain
  • 64'
    1-0
    nbsp;Naoto Arai
    nbsp;Shuto Nakano
  • 72'
    1-0
    nbsp;Naoki Maeda
    nbsp;Mutsuki Kato
  • 72'
    1-0
    nbsp;Daiki Suga
    nbsp;Shunki Higashi
  • 86'
    Kodai Nagata nbsp;
    Taiki Hirato nbsp;
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Sota Koshimichi
    nbsp;Satoshi Tanaka
  • 90'
    Takuji Yonemoto nbsp;
    Sota Kawasaki nbsp;
    1-0
  • Kyoto Sanga vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    26
    Gakuji Ota
    44
    Kyo Sato
    50
    Yoshinori Suzuki
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    22
    Hidehiro Sugai
    39
    Taiki Hirato
    10
    Shimpei Fukuoka
    7
    Sota Kawasaki
    18
    Temma Matsuda
    9
    Rafael Papagaio
    14
    Taichi Hara
    98
    Valere Germain
    9
    Germain Ryo
    51
    Mutsuki Kato
    15
    Shuto Nakano
    14
    Satoshi Tanaka
    6
    Hayao Kawabe
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Joao Pedro Mendes Santos
    15Kodai Nagata
    8Takuji Yonemoto
    21Kentaro Kakoi
    20Kazunari Kita
    2Shinnosuke Fukuda
    77Murilo de Souza Costa
    29Okugawa Masaya
    31Sora Hiraga
    Naoto Arai 13
    Sota Nakamura 39
    Daiki Suga 18
    Naoki Maeda 41
    Sota Koshimichi 32
    Jung Min Gi 26
    Taichi Yamasaki 3
    Shion Inoue 20
    Hiroya Matsumoto 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Hiroshima Sanfrecce
  • 1
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 251
    Số đường chuyền
    538
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    137
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 14 9 1 4 23 11 12 28 B B T T T T
2 Urawa Red Diamonds 14 7 4 3 17 11 6 25 B T T T T T
3 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
4 Kyoto Sanga 15 7 3 5 21 19 2 24 T B T T B B
5 Vissel Kobe 12 6 3 3 12 8 4 21 T B T T T T
6 Shimizu S-Pulse 14 6 3 5 19 16 3 21 B H T T T B
7 Avispa Fukuoka 14 6 3 5 14 14 0 21 T T B H H B
8 Hiroshima Sanfrecce 13 6 2 5 12 11 1 20 T B B B B T
9 Machida Zelvia 14 6 2 6 14 14 0 20 H B B B T B
10 Gamba Osaka 14 6 2 6 18 20 -2 20 B T H B T T
11 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
12 Fagiano Okayama 14 5 3 6 11 11 0 18 T T B H B B
13 Shonan Bellmare 14 5 3 6 10 18 -8 18 T B B T H B
14 Tokyo Verdy 14 4 5 5 9 14 -5 17 H B H T T B
15 Cerezo Osaka 14 4 4 6 20 21 -1 16 B T H B B T
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 14 4 2 8 17 23 -6 14 B B T B B T
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation