Kết quả Tokyo Verdy vs Gamba Osaka, 12h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • Tokyo Verdy vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 16'
    Yuan Matsuhashi nbsp;
    Kaito Chida nbsp;
    0-0
  • 41'
    Itsuki Someno nbsp;
    Gouki YAMADA nbsp;
    0-0
  • 46'
    Yuya Fukuda nbsp;
    Hiroto Yamami nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Shogo Sasaki
    nbsp;Yusei Egawa
  • 46'
    0-0
    nbsp;Makoto Mitsuta
    nbsp;Takeru Kishimoto
  • 66'
    Yuto Tsunashima
    0-0
  • 74'
    0-0
    Issam Jebali
  • 79'
    0-0
    nbsp;Tokuma Suzuki
    nbsp;Rin Mito
  • 79'
    Yuan Matsuhashi
    0-0
  • 84'
    Issei Kumatoriya nbsp;
    Yuya Fukuda nbsp;
    0-0
  • 84'
    0-0
    nbsp;Juan Matheus Alano Nascimento
    nbsp;Shu Kurata
  • 85'
    0-1
    goalnbsp;Issam Jebali (Assist:Juan Matheus Alano Nascimento)
  • 89'
    Soma Meshino nbsp;
    Kosuke Saito nbsp;
    0-1
  • 89'
    Yudai Kimura nbsp;
    Yuan Matsuhashi nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Shinya Nakano
    nbsp;Ryoya Yamashita
  • Tokyo Verdy vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    5
    Kaito Chida
    23
    Yuto Tsunashima
    22
    Hijiri Onaga
    7
    Koki Morita
    8
    Kosuke Saito
    6
    Kazuya Miyahara
    40
    Yuta Arai
    11
    Hiroto Yamami
    13
    Gouki YAMADA
    11
    Issam Jebali
    15
    Takeru Kishimoto
    10
    Shu Kurata
    17
    Ryoya Yamashita
    6
    Neta Lavi
    27
    Rin Mito
    3
    Riku Handa
    2
    Shota Fukuoka
    24
    Yusei Egawa
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Yuan Matsuhashi
    9Itsuki Someno
    14Yuya Fukuda
    25Issei Kumatoriya
    20Soma Meshino
    10Yudai Kimura
    21Yuya Nagasawa
    4Naoki Hayashi
    16Rei Hirakawa
    Shogo Sasaki 67
    Makoto Mitsuta 51
    Tokuma Suzuki 16
    Juan Matheus Alano Nascimento 47
    Shinya Nakano 33
    Higashiguchi Masaki 1
    Harumi Minamino 42
    Shoji Toyama 40
    Gaku Nawata 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Gamba Osaka
  • 6
    Phạt góc
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 402
    Số đường chuyền
    398
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
9 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
14 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
15 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
16 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation