Kết quả Pogon Szczecin vs Lech Poznan, 23h30 ngày 01/03
Kết quả Pogon Szczecin vs Lech Poznan
Đối đầu Pogon Szczecin vs Lech Poznan
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
Phong độ Lech Poznan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.5
0.87U 2.5
0.971
2.70X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.90-0
0.96O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Szczecin vs Lech Poznan
-
Sân vận động: Stadion im. Floriana Krygiera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Pogon Szczecin vs Lech Poznan: Diễn biến chính
-
32'0-1
nbsp;Mikael Ishak
-
42'0-1Afonso Sousa Goal Disallowed
-
58'Kacper Lukasiak nbsp;
Joao Pedro Costa Gamboa nbsp;0-1 -
68'0-2
nbsp;Mikael Ishak
-
69'0-2nbsp;Dino Hotic
nbsp;Ali Gholizadeh -
70'Marcel Wedrychowski nbsp;
Rafal Kurzawa nbsp;0-2 -
70'0-2nbsp;Filip Jagiello
nbsp;Afonso Sousa -
72'0-2Radoslaw Murawski
-
78'Danijel Loncar0-2
-
82'0-2nbsp;Joel Pereira
nbsp;Bartosz Salamon -
85'0-3
nbsp;Joel Pereira (Assist:Radoslaw Murawski)
-
86'Antoni Klukowski nbsp;
Adrian Przyborek nbsp;0-3 -
86'Patryk Paryzek nbsp;
Leonardo Koutris nbsp;0-3 -
86'Olaf Korczakowski nbsp;
Fredrik Ulvestad nbsp;0-3 -
88'0-3nbsp;Giisli Thordarson
nbsp;Antoni Kozubal -
88'0-3nbsp;Bryan Fiabema
nbsp;Mikael Ishak -
90'Marcel Wedrychowski0-3
-
Pogon Szczecin vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị
-
Pogon Szczecin4-3-377Valentin Cojocaru32Leonardo Koutris4Leonardo Borges Da Silva68Danijel Loncar28Linus Wahlqvist7Rafal Kurzawa21Joao Pedro Costa Gamboa8Fredrik Ulvestad11Kamil Grosicki9Efthymios Koulouris10Adrian Przyborek9Mikael Ishak7Afonso Sousa8Ali Gholizadeh22Radoslaw Murawski43Antoni Kozubal11Daniel Hakans29Rasmus Carstensen3Alex Douglas18Bartosz Salamon16Antonio Milic41Bartosz Mrozek
- Đội hình dự bị
-
31Krzysztof Kaminski13Dimitrios Keramitsis46Antoni Klukowski27Olaf Korczakowski17Jakub Lis25Wojciech Lisowski19Kacper Lukasiak51Patryk Paryzek15Marcel WedrychowskiFilip Bednarek 35Bryan Fiabema 19Mario Gonzalez Gutier 77Michal Gurgul 15Dino Hotic 21Filip Jagiello 24Joel Pereira 2Maksymilian Pingot 55Giisli Thordarson 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens GustafssonJohn van den Brom
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Szczecin vs Lech Poznan: Số liệu thống kê
-
Pogon SzczecinLech Poznan
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
343Số đường chuyền417
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | B T T T H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 49 | 3 | 45 | T H B B T B |
8 | Korona Kielce | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 40 | -7 | 43 | B B T H T T |
9 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
10 | GKS Katowice | 31 | 12 | 6 | 13 | 42 | 42 | 0 | 42 | T B T T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
15 | Lechia Gdansk | 31 | 9 | 6 | 16 | 36 | 51 | -15 | 33 | T B T B T T |
16 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation