Kết quả Darmstadt vs FC Koln, 23h30 ngày 18/10
Kết quả Darmstadt vs FC Koln
Đối đầu Darmstadt vs FC Koln
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202423:30
-
Darmstadt 25FC Koln 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.84O 3.25
0.94U 3.25
0.921
3.50X
3.802
1.75Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs FC Koln
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 9
-
Darmstadt vs FC Koln: Diễn biến chính
-
11'Fraser Hornby nbsp;1-0
-
38'1-1nbsp;Tim Lemperle (Assist:Linton Maina)
-
40'Fraser Hornby (Assist:Isac Lidberg) nbsp;2-1
-
41'Isac Lidberg2-1
-
46'2-1Tim Lemperle
-
54'Isac Lidberg (Assist:Fraser Hornby) nbsp;3-1
-
61'Fynn Lakenmacher nbsp;
Fraser Hornby nbsp;3-1 -
61'Luca Marseiler nbsp;
Killian Corredor nbsp;3-1 -
62'3-1nbsp;Jan Thielmann
nbsp;Rasmus Carstensen -
62'3-1nbsp;Dominique Heintz
nbsp;Julian Pauli -
65'Philipp Forster (Assist:Luca Marseiler) nbsp;4-1
-
68'4-1nbsp;Florian Kainz
nbsp;Tim Lemperle -
68'4-1nbsp;Mathias Olesen
nbsp;Denis Huseinbasic -
69'Merveille Papela nbsp;
Philipp Forster nbsp;4-1 -
76'4-1nbsp;Sargis Adamyan
nbsp;Damion Downs -
77'Oscar Vilhelmsson nbsp;
Isac Lidberg nbsp;4-1 -
77'Marco Thiede nbsp;
Sergio Lopez Galache nbsp;4-1 -
90'4-1Timo Hubers
-
90'4-1Dominique Heintz
-
90'Oscar Vilhelmsson4-1
-
90'Aleksandar Vukotic (Assist:Fabian Nuernberger) nbsp;5-1
-
Darmstadt vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt4-4-21Marcel Schuhen15Fabian Nuernberger20Aleksandar Vukotic38Clemens Riedel2Sergio Lopez Galache34Killian Corredor16Andreas Muller17Kai Klefisch18Philipp Forster9Fraser Hornby7Isac Lidberg19Tim Lemperle42Damion Downs9Luca Waldschmidt8Denis Huseinbasic6Eric Martel37Linton Maina18Rasmus Carstensen4Timo Hubers24Julian Pauli17Leart Paqarada40Jonas Urbig
- Đội hình dự bị
-
21Merveille Papela8Luca Marseiler13Marco Thiede29Oscar Vilhelmsson19Fynn Lakenmacher5Matej Maglica11Tobias Kempe22Karol Niemczycki3Guillermo Bueno LopezSargis Adamyan 23Florian Kainz 11Dominique Heintz 3Jan Thielmann 29Mathias Olesen 47Marvin Obuz 16Max Finkgrafe 35Florian Dietz 33Marvin Schwabe 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtGerhard Struber
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
DarmstadtFC Koln
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
380Số đường chuyền600
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công139
-
nbsp;nbsp;
-
14Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 18 | 8 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 31 | H T H H T T |
2 | Magdeburg | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 26 | 9 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Koln | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T B |
4 | Hannover 96 | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Kaiserslautern | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T B B T |
6 | Karlsruher SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 33 | 2 | 29 | T B B T T B |
7 | SV Elversberg | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T T B B |
8 | SC Paderborn 07 | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 26 | 4 | 28 | T T B H B B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | B H T H B H |
10 | Darmstadt | 18 | 6 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 25 | T H H T B H |
11 | Nurnberg | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 25 | B H B B T T |
12 | Hertha Berlin | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B H T |
13 | Schalke 04 | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 21 | H B T H T H |
14 | Greuther Furth | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | B H T T B B |
15 | Preuben Munster | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | H H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 14 | B H B B B H |
18 | Jahn Regensburg | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 40 | -31 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation