Kết quả Darmstadt vs FC Koln, 23h30 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 9

  • Darmstadt vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 11'
    Fraser Hornby goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    1-1
    goalnbsp;Tim Lemperle (Assist:Linton Maina)
  • 40'
    Fraser Hornby (Assist:Isac Lidberg) goalnbsp;
    2-1
  • 41'
    Isac Lidberg
    2-1
  • 46'
    2-1
    Tim Lemperle
  • 54'
    Isac Lidberg (Assist:Fraser Hornby) goalnbsp;
    3-1
  • 61'
    Fynn Lakenmacher nbsp;
    Fraser Hornby nbsp;
    3-1
  • 61'
    Luca Marseiler nbsp;
    Killian Corredor nbsp;
    3-1
  • 62'
    3-1
    nbsp;Jan Thielmann
    nbsp;Rasmus Carstensen
  • 62'
    3-1
    nbsp;Dominique Heintz
    nbsp;Julian Pauli
  • 65'
    Philipp Forster (Assist:Luca Marseiler) goalnbsp;
    4-1
  • 68'
    4-1
    nbsp;Florian Kainz
    nbsp;Tim Lemperle
  • 68'
    4-1
    nbsp;Mathias Olesen
    nbsp;Denis Huseinbasic
  • 69'
    Merveille Papela nbsp;
    Philipp Forster nbsp;
    4-1
  • 76'
    4-1
    nbsp;Sargis Adamyan
    nbsp;Damion Downs
  • 77'
    Oscar Vilhelmsson nbsp;
    Isac Lidberg nbsp;
    4-1
  • 77'
    Marco Thiede nbsp;
    Sergio Lopez Galache nbsp;
    4-1
  • 90'
    4-1
    Timo Hubers
  • 90'
    4-1
    Dominique Heintz
  • 90'
    Oscar Vilhelmsson
    4-1
  • 90'
    Aleksandar Vukotic (Assist:Fabian Nuernberger) goalnbsp;
    5-1
  • Darmstadt vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • Darmstadt4-4-2
    1
    Marcel Schuhen
    15
    Fabian Nuernberger
    20
    Aleksandar Vukotic
    38
    Clemens Riedel
    2
    Sergio Lopez Galache
    34
    Killian Corredor
    16
    Andreas Muller
    17
    Kai Klefisch
    18
    Philipp Forster
    9
    Fraser Hornby
    7
    Isac Lidberg
    19
    Tim Lemperle
    42
    Damion Downs
    9
    Luca Waldschmidt
    8
    Denis Huseinbasic
    6
    Eric Martel
    37
    Linton Maina
    18
    Rasmus Carstensen
    4
    Timo Hubers
    24
    Julian Pauli
    17
    Leart Paqarada
    40
    Jonas Urbig
    FC Koln4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Merveille Papela
    8Luca Marseiler
    13Marco Thiede
    29Oscar Vilhelmsson
    19Fynn Lakenmacher
    5Matej Maglica
    11Tobias Kempe
    22Karol Niemczycki
    3Guillermo Bueno Lopez
    Sargis Adamyan 23
    Florian Kainz 11
    Dominique Heintz 3
    Jan Thielmann 29
    Mathias Olesen 47
    Marvin Obuz 16
    Max Finkgrafe 35
    Florian Dietz 33
    Marvin Schwabe 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Torsten Lieberknecht
    Gerhard Struber
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Darmstadt vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • Darmstadt
    FC Koln
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 380
    Số đường chuyền
    600
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    139
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 18 8 7 3 40 23 17 31 H T H H T T
2 Magdeburg 18 8 7 3 35 26 9 31 T B T H T T
3 FC Koln 18 9 4 5 32 24 8 31 T H T T T B
4 Hannover 96 18 9 3 6 23 17 6 30 B H T B H T
5 Kaiserslautern 18 8 5 5 32 28 4 29 T T T B B T
6 Karlsruher SC 18 8 5 5 35 33 2 29 T B B T T B
7 SV Elversberg 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T T B B
8 SC Paderborn 07 18 7 7 4 30 26 4 28 T T B H B B
9 Fortuna Dusseldorf 18 7 6 5 30 25 5 27 B H T H B H
10 Darmstadt 18 6 7 5 38 31 7 25 T H H T B H
11 Nurnberg 18 7 4 7 33 31 2 25 B H B B T T
12 Hertha Berlin 18 7 4 7 29 28 1 25 H T B B H T
13 Schalke 04 18 5 6 7 32 33 -1 21 H B T H T H
14 Greuther Furth 18 5 5 8 25 35 -10 20 B H T T B B
15 Preuben Munster 18 4 7 7 20 24 -4 19 B H B T H T
16 SSV Ulm 1846 18 2 8 8 17 22 -5 14 H H B H H B
17 Eintracht Braunschweig 18 3 5 10 16 36 -20 14 B H B B B H
18 Jahn Regensburg 18 3 2 13 9 40 -31 11 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation