Kết quả Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV, 00h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 12

  • Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV: Diễn biến chính

  • 11'
    Leon Bell Bell
    0-0
  • 25'
    Johan Gomez
    0-0
  • 35'
    Rayan Philippe goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    Robin Krausse
    1-0
  • 46'
    Fabio Di Michele Sanchez nbsp;
    Leon Bell Bell nbsp;
    1-0
  • 49'
    Fabio Di Michele Sanchez (Assist:Johan Gomez) goalnbsp;
    2-0
  • 59'
    2-0
    nbsp;Lukasz Poreba
    nbsp;Lucas Perrin
  • 59'
    2-0
    nbsp;Fabio Balde
    nbsp;Noah Katterbach
  • 61'
    2-0
    Fabio Balde
  • 65'
    Rayan Philippe goalnbsp;
    3-0
  • 73'
    3-1
    goalnbsp;Lukasz Poreba
  • 77'
    Sebastian Polter nbsp;
    Levente Szabo nbsp;
    3-1
  • 80'
    3-1
    nbsp;Otto Stange
    nbsp;Ransford Yeboah Konigsdorffer
  • 80'
    3-1
    nbsp;Bakery Jatta
    nbsp;Fabio Balde
  • 81'
    Christian Conteh nbsp;
    Johan Gomez nbsp;
    3-1
  • 87'
    3-1
    nbsp;Marco Richter
    nbsp;Jonas Meffert
  • 87'
    Robert Ivanov
    3-1
  • 88'
    3-1
    Davie Selke
  • 90'
    Jannis Nikolaou nbsp;
    Robin Krausse nbsp;
    3-1
  • Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Braunschweig3-4-1-2
    12
    Marko Johansson
    21
    Kevin Ehlers
    6
    Ermin Bicakcic
    3
    Paul Jaeckel
    19
    Leon Bell Bell
    27
    Sven Kohler
    39
    Robin Krausse
    7
    Fabio Kaufmann
    44
    Johan Gomez
    9
    Rayan Philippe
    11
    Levente Szabo
    27
    Davie Selke
    11
    Ransford Yeboah Konigsdorffer
    17
    Adam Karabec
    33
    Noah Katterbach
    8
    Daniel Elfadli
    23
    Jonas Meffert
    7
    Jean-Luc Dompe
    24
    Lucas Perrin
    4
    Sebastian Schonlau
    28
    Miro Muheim
    1
    Daniel Heuer Fernandes
    Hamburger SV3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Sebastian Polter
    4Jannis Nikolaou
    32Christian Conteh
    22Fabio Di Michele Sanchez
    5Robert Ivanov
    25Sanoussy Ba
    1Lennart Grill
    10Walid Ould Chikh
    15Max Marie
    Bakery Jatta 18
    Marco Richter 20
    Otto Stange 49
    Fabio Balde 45
    Lukasz Poreba 6
    William Mikelbrencis 2
    Moritz Heyer 3
    Matheo Raab 19
    Immanuel Pherai 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Hartel
    Tim Laszlo Walter
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV: Số liệu thống kê

  • Eintracht Braunschweig
    Hamburger SV
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 243
    Số đường chuyền
    488
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 18 8 7 3 40 23 17 31 H T H H T T
2 Magdeburg 18 8 7 3 35 26 9 31 T B T H T T
3 FC Koln 18 9 4 5 32 24 8 31 T H T T T B
4 Hannover 96 18 9 3 6 23 17 6 30 B H T B H T
5 Kaiserslautern 18 8 5 5 32 28 4 29 T T T B B T
6 Karlsruher SC 18 8 5 5 35 33 2 29 T B B T T B
7 SV Elversberg 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T T B B
8 SC Paderborn 07 18 7 7 4 30 26 4 28 T T B H B B
9 Fortuna Dusseldorf 18 7 6 5 30 25 5 27 B H T H B H
10 Darmstadt 18 6 7 5 38 31 7 25 T H H T B H
11 Nurnberg 18 7 4 7 33 31 2 25 B H B B T T
12 Hertha Berlin 18 7 4 7 29 28 1 25 H T B B H T
13 Schalke 04 18 5 6 7 32 33 -1 21 H B T H T H
14 Greuther Furth 18 5 5 8 25 35 -10 20 B H T T B B
15 Preuben Munster 18 4 7 7 20 24 -4 19 B H B T H T
16 SSV Ulm 1846 18 2 8 8 17 22 -5 14 H H B H H B
17 Eintracht Braunschweig 18 3 5 10 16 36 -20 14 B H B B B H
18 Jahn Regensburg 18 3 2 13 9 40 -31 11 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation