Kết quả FC Koln vs Greuther Furth, 19h00 ngày 09/11
Kết quả FC Koln vs Greuther Furth
Đối đầu FC Koln vs Greuther Furth
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ Greuther Furth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:00
-
FC Koln 21Greuther Furth 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.04+1.5
0.84O 3.25
0.87U 3.25
0.991
1.35X
5.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.02O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs Greuther Furth
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 12
-
FC Koln vs Greuther Furth: Diễn biến chính
-
44'0-0Noel Futkeu
-
44'Dominique Heintz0-0
-
45'0-0Damian Michalski
-
58'Luca Waldschmidt nbsp;
Jan Thielmann nbsp;0-0 -
64'0-0nbsp;Nemanja Motika
nbsp;Noel Futkeu -
64'0-0Maximilian Dietz
-
68'Max Finkgrafe nbsp;
Leart Paqarada nbsp;0-0 -
75'0-0nbsp;Gideon Jung
nbsp;Simon Asta -
82'0-0nbsp;Dennis Srbeny
nbsp;Roberto Massimo -
82'0-0nbsp;Reno Munz
nbsp;Niko Gieselmann -
83'Damion Downs nbsp;
Tim Lemperle nbsp;0-0 -
84'Florian Kainz nbsp;
Julian Pauli nbsp;0-0 -
90'Damion Downs (Assist:Florian Kainz) nbsp;1-0
-
90'Damion Downs1-0
-
90'1-0Gideon Jung
-
FC Koln vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln3-4-2-11Marvin Schwabe3Dominique Heintz4Timo Hubers24Julian Pauli17Leart Paqarada6Eric Martel8Denis Huseinbasic29Jan Thielmann37Linton Maina7Dejan Ljubicic19Tim Lemperle9Noel Futkeu10Branimir Hrgota6Sacha Banse37Julian Green11Roberto Massimo2Simon Asta4Damian Michalski33Maximilian Dietz17Niko Gieselmann18Marco Meyerhofer44Nahuel Noll
- Đội hình dự bị
-
11Florian Kainz42Damion Downs35Max Finkgrafe9Luca Waldschmidt18Rasmus Carstensen16Marvin Obuz40Jonas Urbig38Elias Bakatukanda47Mathias OlesenDennis Srbeny 7Gideon Jung 23Nemanja Motika 22Reno Munz 5Oualid Mhamdi 3Nils-Jonathan Korber 1Matti Wagner 19Philipp Muller 36Daniel Kasper 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
-
FC KolnGreuther Furth
-
10Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
nbsp;nbsp;
-
708Số đường chuyền277
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
168Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 18 | 8 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 31 | H T H H T T |
2 | Magdeburg | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 26 | 9 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Koln | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T B |
4 | Hannover 96 | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Kaiserslautern | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T B B T |
6 | Karlsruher SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 33 | 2 | 29 | T B B T T B |
7 | SV Elversberg | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T T B B |
8 | SC Paderborn 07 | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 26 | 4 | 28 | T T B H B B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | B H T H B H |
10 | Darmstadt | 18 | 6 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 25 | T H H T B H |
11 | Nurnberg | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 25 | B H B B T T |
12 | Hertha Berlin | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B H T |
13 | Schalke 04 | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 21 | H B T H T H |
14 | Greuther Furth | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | B H T T B B |
15 | Preuben Munster | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | H H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 14 | B H B B B H |
18 | Jahn Regensburg | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 40 | -31 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation