Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC, 18h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 2

  • Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Nicolai Rapp
  • 61'
    Jonah Niemiec nbsp;
    Tim Rossmann nbsp;
    0-0
  • 67'
    Andre Hoffmann
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Andrin Hunziker
    nbsp;Fabian Schleusener
  • 72'
    0-0
    nbsp;Bambase Conte
    nbsp;Dzenis Burnic
  • 76'
    Felix Klaus
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;David Herold
    nbsp;Lasse Gunther
  • 79'
    Danny Schmidt nbsp;
    Shinta Appelkamp nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Robin Heusser
    nbsp;Budu Zivzivadze
  • 90'
    Jordy de Wijs nbsp;
    Marcel Sobottka nbsp;
    0-0
  • Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf4-1-4-1
    33
    Florian Kastenmeier
    19
    Emmanuel Iyoha
    15
    Tim Oberdorf
    3
    Andre Hoffmann
    25
    Matthias Zimmermann
    4
    Ao Tanaka
    23
    Shinta Appelkamp
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    31
    Marcel Sobottka
    11
    Felix Klaus
    21
    Tim Rossmann
    24
    Fabian Schleusener
    11
    Budu Zivzivadze
    7
    Dzenis Burnic
    17
    Nicolai Rapp
    6
    Leon Jensen
    10
    Marvin Wanitzek
    2
    Sebastian Jung
    28
    Marcel Franke
    4
    Marcel Beifus
    29
    Lasse Gunther
    1
    Max Wei
    Karlsruher SC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Jonah Niemiec
    22Danny Schmidt
    30Jordy de Wijs
    1Robert Kwasigroch
    5Joshua Quarshie
    46Klaus Sima Suso
    27Dennis Jastrzembski
    45Karim Affo
    Bambase Conte 31
    Andrin Hunziker 9
    David Herold 20
    Robin Heusser 5
    Robin Himmelmann 30
    Christoph Kobald 22
    Rafael Pedrosa 36
    Ali Eren Ersungur 27
    Robert Geller 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Christian Eichner
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    Karlsruher SC
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 376
    Số đường chuyền
    388
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 18 8 7 3 40 23 17 31 H T H H T T
2 Magdeburg 18 8 7 3 35 26 9 31 T B T H T T
3 FC Koln 18 9 4 5 32 24 8 31 T H T T T B
4 Hannover 96 18 9 3 6 23 17 6 30 B H T B H T
5 Kaiserslautern 18 8 5 5 32 28 4 29 T T T B B T
6 Karlsruher SC 18 8 5 5 35 33 2 29 T B B T T B
7 SV Elversberg 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T T B B
8 SC Paderborn 07 18 7 7 4 30 26 4 28 T T B H B B
9 Fortuna Dusseldorf 18 7 6 5 30 25 5 27 B H T H B H
10 Darmstadt 18 6 7 5 38 31 7 25 T H H T B H
11 Nurnberg 18 7 4 7 33 31 2 25 B H B B T T
12 Hertha Berlin 18 7 4 7 29 28 1 25 H T B B H T
13 Schalke 04 18 5 6 7 32 33 -1 21 H B T H T H
14 Greuther Furth 18 5 5 8 25 35 -10 20 B H T T B B
15 Preuben Munster 18 4 7 7 20 24 -4 19 B H B T H T
16 SSV Ulm 1846 18 2 8 8 17 22 -5 14 H H B H H B
17 Eintracht Braunschweig 18 3 5 10 16 36 -20 14 B H B B B H
18 Jahn Regensburg 18 3 2 13 9 40 -31 11 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation