Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC, 18h00 ngày 10/08
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC
Nhận định Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher, 18h00 ngày 10/8
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ Karlsruher SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202418:00
-
Karlsruher SC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.96O 3
0.92U 3
0.941
1.83X
4.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC
-
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 2
-
Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC: Diễn biến chính
-
39'0-0Nicolai Rapp
-
61'Jonah Niemiec nbsp;
Tim Rossmann nbsp;0-0 -
67'Andre Hoffmann0-0
-
72'0-0nbsp;Andrin Hunziker
nbsp;Fabian Schleusener -
72'0-0nbsp;Bambase Conte
nbsp;Dzenis Burnic -
76'Felix Klaus0-0
-
79'0-0nbsp;David Herold
nbsp;Lasse Gunther -
79'Danny Schmidt nbsp;
Shinta Appelkamp nbsp;0-0 -
90'0-0nbsp;Robin Heusser
nbsp;Budu Zivzivadze -
90'Jordy de Wijs nbsp;
Marcel Sobottka nbsp;0-0
-
Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Dusseldorf4-1-4-133Florian Kastenmeier19Emmanuel Iyoha15Tim Oberdorf3Andre Hoffmann25Matthias Zimmermann4Ao Tanaka23Shinta Appelkamp8Isak Bergmann Johannesson31Marcel Sobottka11Felix Klaus21Tim Rossmann24Fabian Schleusener11Budu Zivzivadze7Dzenis Burnic17Nicolai Rapp6Leon Jensen10Marvin Wanitzek2Sebastian Jung28Marcel Franke4Marcel Beifus29Lasse Gunther1Max Wei
- Đội hình dự bị
-
18Jonah Niemiec22Danny Schmidt30Jordy de Wijs1Robert Kwasigroch5Joshua Quarshie46Klaus Sima Suso27Dennis Jastrzembski45Karim AffoBambase Conte 31Andrin Hunziker 9David Herold 20Robin Heusser 5Robin Himmelmann 30Christoph Kobald 22Rafael Pedrosa 36Ali Eren Ersungur 27Robert Geller 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel ThiouneChristian Eichner
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê
-
Fortuna DusseldorfKarlsruher SC
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
376Số đường chuyền388
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu14
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 18 | 8 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 31 | H T H H T T |
2 | Magdeburg | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 26 | 9 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Koln | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T B |
4 | Hannover 96 | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Kaiserslautern | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T B B T |
6 | Karlsruher SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 33 | 2 | 29 | T B B T T B |
7 | SV Elversberg | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T T B B |
8 | SC Paderborn 07 | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 26 | 4 | 28 | T T B H B B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | B H T H B H |
10 | Darmstadt | 18 | 6 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 25 | T H H T B H |
11 | Nurnberg | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 25 | B H B B T T |
12 | Hertha Berlin | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B H T |
13 | Schalke 04 | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 21 | H B T H T H |
14 | Greuther Furth | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | B H T T B B |
15 | Preuben Munster | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | H H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 14 | B H B B B H |
18 | Jahn Regensburg | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 40 | -31 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation